STT | Lĩnh vực | Số, ký hiệu (QT) | Phương tiện đo của quy trình | Tên quy trình (TV) | Ngày ban hành (QT) | Dịch vụ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoá lý (khí) | ĐLVN 214:2017 | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO) (ĐLVN 214:2017); Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO2) (ĐLVN 214:2017); Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (O2) (ĐLVN 214:2017); Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (HC) (ĐLVN 214:2017) | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định | 28/01/2024 | KĐ |
2 | Hoá lý (khí) | ETV.MCA 06 | Hệ thống phân tích Sắc ký khí (GC) (NTP) | Hệ thống phân tích Sắc ký khí (GC) - Quy trình hiệu chuẩn | 14/03/2024 | HC |
3 | Hoá lý (khí) | ĐLVN 380:2021 | Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc khí thải (ĐLVN 380:2021); Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc khí thải (ĐLVN 380:2021); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc khí thải (ĐLVN 380:2021); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc khí thải (ĐLVN 380:2021); Phương tiện đo nồng độ khí O₂ của trạm quan trắc khí thải (ĐLVN 380:2021); Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ của trạm quan trắc khí thải (ĐLVN 380:2021); Phương tiện đo nồng độ khí HCl của trạm quan trắc khí thải (ĐLVN 380:2021); Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc khí thải (ĐLVN 380:2021); Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc khí thải (ĐLVN 380:2021); Phương tiện đo nồng độ khí HF của trạm quan trắc khí thải (ĐLVN 380:2021) | Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định | 05/10/2023 | KĐ |
4 | Hoá lý (khí) | ĐLVN 389:2021 | Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí O₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí THC (tính theo CH₄) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí VOCs (tính theo C₆H₆) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021) | Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định | 06/10/2023 | KĐ |
5 | Hoá lý (khí) | ĐLVN 333:2016 | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh (ĐLVN 333:2016); Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh (ĐLVN 333:2016); Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh (ĐLVN 333:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh (ĐLVN 333:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh (ĐLVN 333:2016); Phương tiện đo CO2 - Trạm khí xung quanh (ĐLVN 333:2016) | Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NO, NO2 của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định | 2016 | KĐ |
6 | Hoá lý (khí) | ETV.MCA 02 | Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí O₂ (*) - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo khí LEL (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CH₄ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CH₄ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí HF - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí HCl - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí VOC - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí Cl₂ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (*) - Trạm khí thải (ETV.MCA 02) | Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn | 11/09/2022 | HC |
7 | Hoá lý (khí) | ETV.MVA 02 | Phương tiện đo CO₂ - Trạm khí xung quanh (ETV.MVA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (**) - Cầm tay (ETV.MVA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO (ETV.MVA 02); Phương tiện đo nồng độ khí O₃ (ETV.MVA 02) | Phương tiện đo nồng độ khí - Quy trình kiểm định | 19/05/2020 | KĐTN |
8 | Hoá lý (khí) | ETV.MTA 03 | Khí chuẩn CO (ETV.MTA 03); Khí chuẩn NO (ETV.MTA 03); Khí chuẩn NO₂ (ETV.MTA 03); Khí chuẩn SO₂ (ETV.MTA 03); Khí chuẩn O₂ (ETV.MTA 03); Khí chuẩn THC (ETV.MTA 03); Khí chuẩn CO₂ (ETV.MTA 03); Khí chuẩn N₂ (tính theo Oxy) (ETV.MTA 03) | Khí chuẩn - Quy trình thử nghiệm | 22/4/2019 | TN |
9 | Hoá lý (khí) | ETV.MPA 01 | Khí chuẩn CO (ETV.MTA 03); Khí chuẩn NO (ETV.MTA 03); Khí chuẩn NO₂ (ETV.MTA 03); Khí chuẩn SO₂ (ETV.MTA 03); Khí chuẩn O₂ (ETV.MTA 03); Khí chuẩn THC (ETV.MTA 03); Khí chuẩn CO₂ (ETV.MTA 03); Khí chuẩn N₂ (tính theo Oxy) (ETV.MTA 03) | Khí chuẩn - Quy trình pha chế | 29/09/2023 | Pha chế/ Chế tạo |
10 | Hoá lý (khí) | ETV.MEA 06 | Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay (ETV.MCA 02) | Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo khí thải xe cơ giới | 06/09/2023 | Đào tạo/ Tập huấn |
11 | Hoá lý (khí) | ETV.MCA 04 | Phương tiện đo nồng độ khí O₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ETV.MCA 04) | Phương tiện đo nồng độ khí Ozone của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn | 11/09/2023 | HC |
12 | Hoá lý (khí) | ETV.MCA 05 | Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ETV.MCA 05); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ETV.MCA 05); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ETV.MCA 05); Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ETV.MCA 05); Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ETV.MCA 05); Phương tiện đo nồng độ khí THC (tính theo CH₄) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ETV.MCA 05); Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ETV.MCA 05); Phương tiện đo nồng độ khí VOCs (tính theo C₆H₆) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ETV.MCA 05) | Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn | 11/09/2023 | HC |
13 | Hoá lý (khí) | ETV.MEA 05 | Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CH₄ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo khí LEL (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CxHy - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí HF - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí Cl₂ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí Benzen - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí HCl - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí VOC - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Cầm tay (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí CH₄ - Trạm khí thải (ETV.MCA 02); Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Cầm tay (ETV.MCA 02) | Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo hóa lý (khí) | 26/04/2023 | Đào tạo/ Tập huấn |
14 | Hoá lý (khí) | ETV.MEA 02 | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí VOCs (tính theo C₆H₆) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí THC (tính theo CH₄) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí O₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (ĐLVN 389:2021); Phương tiện đo CO₂ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo CH₄ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí BTEX - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01) | Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo các nồng độ khí trong không khí | 20/06/2022 | Đào tạo/ Tập huấn |
15 | Hoá lý (khí) | ETV.MVA 01 | Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh (ETV.MVA 01); Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh (ETV.MVA 01); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh (ETV.MVA 01); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh (ETV.MVA 01); Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh (ETV.MVA 01) | Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định | 13/03/2023 | KĐTN |
16 | Hoá lý (khí) | ETV.MTA 01 | Phương tiện đo nồng độ các thông số trong không khí - Quy trình thử nghiệm | 2019 | TN | |
17 | Hoá lý (khí) | ĐLVN 265:2016 | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Cầm tay (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ (*) - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ (*) - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Cầm tay (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NO - Cầm tay (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NO (*) - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (*) - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Cầm tay (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NOx (*) - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí CO (*) - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí thải (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay (NTP) (ĐLVN 265:2016); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (**) - Cầm tay (ETV.MVA 02) | Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định | 2016 | KĐ |
18 | Hoá lý (khí) | ETV.MCA 03 | Phương tiện Tạo nồng độ khí Ozone (O₃) (NTP) | Phương tiện tạo khí Ozone (O₃) - Quy trình hiệu chuẩn | 28/06/2022 | HC |
19 | Hoá lý (khí) | ETV.MCA 01 | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo CH₄ - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01); Phương tiện đo nồng độ khí BTEX - Trạm khí xung quanh (ETV.MCA 01) | Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn | 22/04/2019 | HC |