STTTên quy trình (tiếng Việt)Số, ký hiệuPhương tiện đoCPNC (ĐM)CPDC (ĐM)CPVL (ĐM)CPTB - Khấu hao (ĐM)CPTB - Năng lượng (ĐM)CP Trực tiếp (ĐM)CPC (ĐM)CPK (ĐM)Tổng cộng Đơn giá (ĐM)
1ETV.MCT 14 (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới)ETV.MCT 14PTĐ hóa lý Độ đục GSOT; PTĐ nhiệt độ GSOT623,077148,71729,10000800,894160,179300,0001,261,073
2ETV.MCT 14 (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới)ETV.MCT 14PTĐ hóa lý Độ đục GSOT; PTĐ nhiệt độ GSOT574,478350,42829,10020,0000974,006194,801200,0001,368,807
3ĐLVN 214:2017 (Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định)ĐLVN 214:2017Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO);
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO2);
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (O2);
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (HC);
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (đa chỉ tiêu)
408,738239,212132,82000780,770156,1540936,924
4ĐLVN 214:2017 (Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định)ĐLVN 214:2017Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO);
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO2);
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (O2);
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (HC)
1,007,632239,212132,820001,379,664275,93301,655,597
5ETV.MCS 01 (Phương tiện đo độ ồn - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCS 01Phương tiện đo Độ ồn1,195,892284,73128,58844,73301,553,944310,78901,864,733
6ETV.MCO 05 (Hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi PM10, PM2,5 - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCO 05Hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi PM10, PM2,5715,292304,28157,028153,13301,229,734245,94701,475,681
7ĐLVN 333:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NO, NO2 của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định)ĐLVN 333:2016Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo CO2 - Trạm khí xung quanh
623,9075,916,761103,376185,36706,829,4111,365,88208,195,293
8ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định)ĐLVN 265:2016Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ (*) - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ (*) - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí NO - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NO (*) - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (*) - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí NOx (*) - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí CO (*) - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay (NTP);
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (**) - Cầm tay
587,353283,114109,53637,57801,017,581203,51601,221,097
9ETV.MCO 04 (Phương tiện đo hàm lượng bụi trong khí thải – Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCO 04Phương tiện đo hàm lượng Bụi - Trạm khí thải760,984302,76828,54833,66701,125,967225,19301,351,160
10ETV.MCS 04 (Máy thử độ mài mòn - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCS 04Máy thử độ mài mòn696,60052,2853,523,53324,46704,296,885859,37705,156,262
11ETV.MCS 05 (Máy thử độ tan rã - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCS 05Máy thử độ tan rã viên nang và viên nén709,68428,2803,523,43229,46704,290,863858,17305,149,036
12ETV.MPW 03 (Dung dịch chuẩn pH - Quy trình pha chế)ETV.MPW 03Dung dịch chuẩn pH455,053268,70622,38556,9410803,085160,6170963,702
13ETV.MCS 02 (Máy đo tốc độ vòng quay - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCS 02Phương tiện đo Tốc độ vòng quay; Máy nghiền mẫu; Máy lắc;
Máy khuấy; Thiết bị cô quay chân không
863,168284,73128,5887,40001,183,887236,77701,420,664
14ETV.MCS 03 (Máy thử độ hòa tan viên nén và viên nang - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCS 03Máy thử độ hòa tan viên nang và viên nén858,60151,3543,523,43224,46704,457,854891,57105,349,425
15ETV.MPW 02 (Dung dịch chuẩn TSS - Quy trình pha chế)ETV.MPW 02Dung dịch chuẩn Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)455,053299,79711,07078,7410844,661168,93201,013,593
16ETV.MPW 05 (Dung dịch chuẩn Nitrat - Quy trình pha chế)ETV.MPW 05Dung dịch chuẩn Nitrat (NO3⁻)455,053246,27023,63078,7410803,694160,7390964,433
17ETV.MPW 04 (Dung dịch chuẩn Amonium- Quy trình pha chế)ETV.MPW 04Dung dịch chuẩn Amonium455,053236,33522,47380,0740793,935158,7870952,722
18ETV.MPW 01 (Dung dịch chuẩn COD - Quy trình pha chế)ETV.MPW 01Dung dịch COD455,053268,70646,95389,9410860,653172,13101,032,784
19ETV.MPW 06 (Dung dịch chuẩn Mangan - Quy trình pha chế)ETV.MPW 06Dung dịch chuẩn Mangan (Mn)455,053268,70622,45678,7410824,956164,9910989,947
20ETV.MPW 08 (Dung dịch chuẩn TN - Quy trình pha chế)ETV.MPW 08Dung dịch chuẩn Tổng Nitơ (TN)455,053268,70614,84039,440,170040,178,7698,035,754048,214,523
21ETV.MPW 09 (Dung dịch chuẩn Sunfite - Quy trình pha chế)ETV.MPW 09Dung dịch Sunfile455,053165,68829,07039,6670689,478137,8960827,374
22ETV.MPW 07 (Dung dịch chuẩn Sắt - Quy trình pha chế)ETV.MPW 07Dung dịch chuẩn Sắt (Fe)455,053257,48816,68878,7410807,970161,594530,4321,499,996
23ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCT 01Tủ sấy; Tủ nhiệt; Tủ ấm; Tủ bảo quản mẫu; Tủ ấm vi sinh; Tủ lạnh âm sâu; Tủ ủ BOD; Tủ ủ xác định nhu cầu oxy sinh hóa; Tủ ấm mát BOD; Lò nung; Tủ hút, bảo quản mẫu nước tự động455,053155,26082,76625,2000718,279143,6561,640,0002,501,935
24ĐLVN 381:2021 (Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 381:2021Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước
25ETV.MCT 14 (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới)ETV.MCT 14PTĐ hóa lý Độ đục GSOT; PTĐ nhiệt độ GSOT
26ETV.MCT 14 (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới)ETV.MCT 14PTĐ hóa lý Độ đục GSOT; PTĐ nhiệt độ GSOT
27ETV.MCT 09 (Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCT 09Nhiệt kế thủy tinh nhúng một phần; Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng; Nhiệt kế thủy tinh749,724184,810154,53550,40001,139,469227,89401,367,363
28ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCT 01Tủ sấy; Tủ nhiệt; Tủ ấm; Tủ bảo quản mẫu; Tủ ấm vi sinh; Tủ lạnh âm sâu; Tủ ủ BOD; Tủ ủ xác định nhu cầu oxy sinh hóa; Tủ ấm mát BOD; Lò nung; Tủ hút, bảo quản mẫu nước tự động832,430184,298179,46150,77301,246,962249,39201,496,354
29ĐLVN 382:2021 (Phương tiện đo tổng chất rắn hoà tan trong nước của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 382:2021Phương tiện đo tổng chất rắn hoà tan (TDS) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước894,092184,29825,33094,72001,198,440239,68801,438,128
30ETV.MCF 08 (Phương tiện đo mức tự động - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 08Phương tiện đo Mức tự động748,800184,29811,5562,9330947,587189,517500,0001,637,104
31ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCA 01Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo CH₄ - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí BTEX - Trạm khí xung quanh
1,089,230184,45097,28660,52901,431,495286,29901,717,794
32ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCA 02Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí NO - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí O₂ (*) - Trạm khí thải;
Phương tiện đo khí LEL; Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí CH₄ - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí CH₄ - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí HF - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí HCl - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí VOC - Cầm tay;
Phương tiện đo nồng độ khí Cl₂ - Trạm khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (*) - Trạm khí thải
1,079,076184,450306,64360,60901,630,778326,15601,956,934
33ETV.MCA 03 (Phương tiện tạo khí Ozone (O₃) - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCA 03Phương tiện Tạo nồng độ khí Ozone (O₃)986,584184,45014,1921,59301,186,819237,36401,424,183
34ETV.MCA 05 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCA 05Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí THC (tính theo CH₄) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí VOCs (tính theo C₆H₆) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh
1,085,16970,08069,94361,32901,286,521257,30401,543,825
35ETV.MCF 06 (Phương tiện đo lưu lượng đường ống kín - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 06Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín;
Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín (DN 300)
801,600199,04224,04821301,024,903204,98101,229,884
36ETV.MVW 09 (Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan - Quy trình kiểm định)ETV.MVW 09Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO);
Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Trạm nước
1,441,480184,29811,22394,72001,731,721346,34402,078,065
37ETV.MVW 08 (Phương tiện đo nồng độ các chất trong nước - Quy trình kiểm định)ETV.MVW 08Phương tiện đo COD - Trạm nước;
Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước;
Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Trạm nước;
Phương tiện đo Amoni (NH4+) - Trạm nước;
Phương tiện đo Nitrat (NO3⁻)
1,441,480184,29883,90894,66701,804,353360,87102,165,224
38ĐLVN 16:2021 (Cân phân tích và cân kỹ thuật - Quy trình kiểm định)ĐLVN 16:2021Cân phân tích; Cân kỹ thuật1,171,202184,29811,21466701,367,381273,47601,640,857
39ĐLVN 89:2010 (Phương tiện đo độ ồn - Quy trình kiểm định)ĐLVN 89:2010Phương tiện đo Độ ồn1,351,386184,29811,2231,12001,548,027309,60501,857,632
40ETV.MCF 13 (Phương tiện đo vận tốc gió ở dải cao - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 13Phương tiện đo tốc độ gió (dải cao)1,089,97170,06210,2528001,170,365234,07301,404,438
41ETV.MCP 01 (Huyết áp kế - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCP 01
42ĐLVN 387:2021 (Phương tiện đo COD của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 387:2021Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học (COD) của trạm quan trắc môi trường nước1,306,341184,29851,90794,93301,637,479327,49601,964,975
43ETV.MCF 07 (Mircopipet - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 07Dụng cụ thuỷ tinh - Mircopipet; Micropipet854,402184,37411,9888401,050,848210,17001,261,018
44ETV.MCP 02 (Áp kế kiểu chênh áp - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCP 02Phương tiện đo Chênh áp suất1,120,986199,04210,89390701,331,828266,36601,598,194
45ĐLVN 388:2021 (Phương tiện đo TSS của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 388:2021Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) của trạm quan trắc môi trường nước996,738199,59529,38994,66701,320,389264,07801,584,467
46ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định )ĐLVN 389:2021Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí O₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí THC (tính theo CH₄) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí VOCs (tính theo C₆H₆) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh
986,584199,206161,59962,07801,409,467281,89301,691,360
47ETV.MCH 01 (Phương tiện đo Độ ẩm không khí - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCH 01Vi khí hậu (Độ ẩm);
Phương tiện đo Độ ẩm - Trạm khí thải;
Phương tiện đo độ ẩm - Trạm khí xung quanh;
Nhiệt ẩm kế (Độ ẩm);
Phương tiện đo Độ ẩm - Trạm khí tượng
896,123184,29829,92590701,111,253222,25101,333,504
48ĐLVN 384:2021 (Phương tiện đo độ đục của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 384:2021Phương tiện đo độ đục của trạm quan trắc môi trường nước881,908184,29821,16294,66701,182,035236,40701,418,442
49ĐLVN 386:2021 (Phương tiện đo Amoni của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 386:2021Phương tiện đo hàm lượng Amoni (NH4+) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước;
Phương tiện đo hàm lượng Amoni (NH4+) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước
894,092184,29831,13994,72001,204,249240,85001,445,099
50ĐLVN 160:2005 (Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn)ĐLVN 160:2005Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số1,036,063184,29885,99250,77301,357,126271,42501,628,551
51ĐLVN 133:2004 (Thiết bị đặt mức áp suất - Quy trình hiệu chuẩn)ĐLVN 133:2004Công tắc Áp suất1,166,772184,29811,72250701,363,299272,66001,635,959
52ĐLVN 80:2017 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 80:2017Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS); Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Trạm nước;
Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Đa chỉ tiêu;
1,441,480184,29839,47694,72001,759,974351,99502,111,969
53ĐLVN 31:2017 (Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định)ĐLVN 31:2017Phương tiện đo pH; Phương tiện đo pH - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo pH - Trạm nước; Test định mức KTKT 11,171,202184,29813,41794,66701,463,584292,71701,756,301
54ĐLVN 274:2014 (Phương tiện đo độ dẫn điện EC - Quy trình kiểm định)ĐLVN 274:2014Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Trạm nước;
Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC)
1,576,619184,29822,84494,72001,878,481375,69602,254,177
55ĐLVN 275:2014 (Phương tiện đo độ đục của nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 275:2014Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Đa chỉ tiêu;
Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Trạm nước; Phương tiện đo Độ đục (Turb)
1,441,480184,29821,17194,66701,741,616348,32302,089,939
56ETV.MCW 07 (Phương tiện đo độ muối, mặn - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCW 07Phương tiện đo Độ muối; Phương tiện đo Độ muối - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo Độ muối - Trạm nước; Phương tiện đo Độ mặn; Phương tiện đo Độ mặn - Trạm nước; Phương tiện đo Độ mặn - Trạm nước1,482,833184,29829,48794,72001,791,338358,26802,149,606
57ETV.MCW 06 (Phương tiện đo ôxy hoà tan (DO) - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCW 06Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO);
Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Trạm nước;
Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Đa chỉ tiêu
1,407,877184,55423,35194,72001,710,502342,10002,052,602
58ETV.MCW 09 (Phương tiện đo Quang phổ hấp thụ nguyên tử - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCW 09Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)1,348,803185,14226,07394,6671331,654,818330,96401,985,782
59ETV.MCW 10 (Phương tiện đo điện trở suất trong nước)ETV.MCW 10Phương tiện đo điện trở suất trong nước1,466,218184,29811,22394,66701,756,406351,28102,107,687
60ETV.MCW 11 (Phương tiện đo độ dẫn điện của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCW 11Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) của trạm quan trắc môi trường nước1,403,07870,06221,19821,38701,515,725303,14501,818,870
61ETV.MVA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định)ETV.MVA 01Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh;
Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh
1,421,542184,450104,68260,37301,771,047354,20902,125,256
62ETV.MVA 02 (Phương tiện đo nồng độ khí - Quy trình kiểm định)ETV.MVA 02Phương tiện đo CO₂ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (**) - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí NO; Phương tiện đo nồng độ khí O₃1,441,480184,450127,4074,09801,757,435351,48702,108,922
63ETV.MVF 12 (Phương tiện đo mực nước - Quy trình kiểm định)ETV.MVF 12Phương tiện đo mực nước1,072,739184,2985,32510701,262,469252,49401,514,963
64ETV.MVF 13 (Phương tiện đo vận tốc gió - Quy trình kiểm định)ETV.MVF 13Phương tiện đo tốc độ gió1,244,309184,2985,32548901,434,421286,88401,721,305
65ETV.MVF 11 (Phương tiện đo lượng mưa - Quy trình kiểm định)ETV.MVF 11Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí; Phương tiện đo Lượng mưa1,226,032184,8105,492001,416,334283,26701,699,601
66ETV.MVW 07 (Phương tiện đo độ mặn (salt) - Quy trình kiểm định)ETV.MVW 07Phương tiện đo Độ mặn1,434,833184,29823,26694,72001,737,117347,42302,084,540
67ETV.MCF 09 (Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 09Dụng cụ thuỷ tinh - Pipet; Dụng cụ thủy tinh - Bình định mức; Dụng cụ thủy tinh - Ống đong; Dụng cụ thủy tinh - Buret798,648184,29812,154840995,184199,03701,194,221
68ETV.MCF 10 (Thiết bị pha loãng khí chuẩn - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 10Thiết bị pha loãng khí900,1852,504,42517,6108003,422,300684,46004,106,760
69ETV.MCF 11 (Phương tiện đo lượng mưa - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 11Phương tiện đo Lượng mưa; Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí; Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí tượng748,800184,81012,15400945,764189,15301,134,917
70ETV.MCF 12 (Phương tiện đo mực nước - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 12Phương tiện đo mực nước821,908184,29811,72220701,018,135203,62701,221,762
71ETV.MCM 01 (Cân phân tích và cân kỹ thuật - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCM 01Cân phân tích; Cân kỹ thuật1,396,432184,29811,22366701,592,620318,52401,911,144
72ETV.MCM 02 (Quả cân cấp chính xác F1, F2 và M1 - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCM 02Bộ quả cân cấp chính xác F1;844,246199,04217,45421301,060,955212,19101,273,146
73ĐLVN 383:2021 (Phương tiện đo độ dẫn điện của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 383:2021Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) của trạm quan trắc môi trường nước894,092184,29823,02994,72001,196,139239,22801,435,367
74ĐLVN 385:2021 (Phương tiện đo DO của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 385:2021Phương tiện đo nồng độ ôxy hòa tan (DO) của trạm quan trắc môi trường nước746,216184,55417,26394,72001,042,753208,55101,251,304
75ETV.MCF 01 (Phương tiện đo lưu lượng khí - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 01Thiết bị thu mẫu khí lưu lượng thấp; Thiết bị thu mẫu khí lưu lượng lớn; Phương tiện đo Lưu lượng khí; Lưu lượng kế; Phương tiện đo hàm lượng bụi (lưu lượng khí)785,354184,29860,50246701,030,621206,12401,236,745
76ETV.MCF 04 (Phương tiện đo lưu lượng khí thải trong ống khói - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 04Phương tiện đo lưu lượng khí - Trạm khí thải758,400650,64425,99713301,435,174287,03501,722,209
77ETV.MCF 05 (Phương tiện đo Lưu lượng kênh hở - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 05Phương tiện đo Lưu lượng kênh hở; Phương tiện đo Vận tốc dòng chảy của nước748,800184,29811,370270944,495188,89901,133,394
78ETV.MCT 02 (Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCT 02Bếp phá mẫu COD; Thiết bị phá mẫu Nitơ; Thiết bị chưng cất đạm; Thiết bị tách chiết; Bếp phá mẫu; Thiết bị cô quay chân không; Bếp gia nhiệt894,092199,04273,52950,45301,217,116243,42301,460,539
79ETV.MCT 03 (Phương tiện đo Nhiệt độ không khí - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCT 03Vi khí hậu (Nhiệt độ); Nhiệt ẩm kế (Nhiệt độ); Phương tiện đo nhiệt độ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm khí tượng894,092199,04273,52950,82701,217,490243,49801,460,988
80ETV.MCT 04 (Cặp nhiệt điện công nghiệp và PRT - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCT 04Cặp nhiệt điện công nghiệp và PRT894,092217,952154,53550,40001,316,979263,39601,580,375
81ETV.MCT 05 (Lò nhiệt độ - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCT 05Lò nhiệt độ; Lò nung990,645199,04273,51950,40001,313,606262,72101,576,327
82ETV.MCT 06 (Thiết bị hấp tiệt trùng - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCT 06Nồi hấp tiệt trùng865,292184,298155,39950,85301,255,842251,16801,507,010
83ETV.MCT 07 (Bể điều nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCT 07Bể điều nhiệt; Bếp cách thủy894,092184,298154,53550,45301,283,378256,67601,540,054
84ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định )ĐLVN 380:2021Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí O₂ của trạm quan trắc khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ của trạm quan trắc khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí HCl của trạm quan trắc khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc khí thải;
Phương tiện đo nồng độ khí HF của trạm quan trắc khí thải
894,092184,450212,14360,60901,351,294270,25901,621,553
85ĐLVN 381:2021 (Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định)ĐLVN 381:2021Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước898,153184,29819,64794,66701,196,765239,35301,436,118
86ĐLVN 138:2004 (Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn)ĐLVN 138:2004Phương tiện đo nhiệt độ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nhiệt độ khí thải - Cầm tay; Phương tiện đo Nhiệt độ - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước; Nhiệt kế chỉ thị hiện số; Phương tiện đo Nhiệt độ - Cầm tay1,301,911184,29886,00150,40001,622,610324,52201,947,132
87ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn)ĐLVN 76:2001Thiết bị đặt mức áp suất; Phương tiện đo Chênh áp suất; Phương tiện đo Áp suất; Áp kế kiểu lò xo; ; Baromet; ; Áp kế kiểu điện tử; Đồng hồ áp lực; Phương tiện đo mức tự động (áp suất); Vi khí hậu (Áp suất); Phương tiện đo Áp suất - Trạm Khí tượng; Phương tiện đo Áp suất - Trạm khí; Phương tiện đo Áp suất - Trạm khí tượng1,306,341184,29811,72233,00001,535,361307,07201,842,433
88ETV.MCO 03 (Phương tiện đo hàm lượng bụi (TSP; PM10; PM 2,5; PM1) - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCO 03Phương tiện đo Hàm lượng bụi (TSP; PM₁₀; PM 2,5; PM₁)1,171,202184,29846,688417,73301,819,921363,98402,183,905
89ETV.MCO 01 (Phương tiện đo quang phổ tử ngoại - khả kiến (UV-Vis) - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCO 01Phương tiện đo Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis); Máy so màu1,329,599184,29811,2235,86701,530,987306,19701,837,184
90ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCW 08Phương tiện đo Sắt (Fe);
Phương tiện đo Tổng lượng Cacbon hữu cơ (TOC);
Phương tiện đo Crom (Cr);
Phương tiện đo Cadimi (Cd);
Phương tiện đo Mangan (Mn);
Phương tiện đo Phenol;
Phương tiện đo Clo;
Phương tiện đo Flo;
Phương tiện đo Sunfite;
Phương tiện đo Độ màu;
Phương tiện đo Dầu mỡ;
Phương tiện đo Dầu mỡ - Trạm nước;
Phương tiện đo Crom (Cr) - Trạm nước;
Phương tiện đo Cadimi (Cd) - Trạm nước;
Phương tiện đo Sắt (Fe) - Trạm nước;
Phương tiện đo Tổng Photpho (PO4³⁻) - Trạm nước;
Phương tiện đo BOD - Trạm nước;
Phương tiện đo Tổng lượng Cacbon hữu cơ (TOC) - Trạm nước;
Phương tiện đo Mangan (Mn) - Trạm nước;
Phương tiện đo Phenol - Trạm nước;
Phương tiện đo Clo - Trạm nước;
Phương tiện đo Flo - Trạm nước;
Phương tiện đo Độ màu - Trạm nước;
Phương tiện đo Niken;
Phương tiện đo Niken - Trạm nước;
Phương tiện đo Xyanua - Trạm nước;
Phương tiện đo Xyanua;
Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS);
Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước;
Phương tiện đo Nhu cầu oxy hoá học (COD);
Phương tiện đo COD - Trạm nước;
Phương tiện đo Tổng Nitơ (TN);
Phương tiện đo Tổng Nitơ (TN) - Trạm nước;
Phương tiện đo Nitrat (NO3⁻);
Phương tiện đo Nitrat (NO3⁻) - Trạm nước;
Phương tiện đo Amoni (NH4⁺);
Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước;
Phương tiện đo Tổng Photpho (PO4³⁻);
Phương tiện đo Coliform;
Phương tiện đo Sunfua - Trạm nước;
Phương tiện đo Chì (Pb) - Trạm nước;
Phương tiện đo Điện cực chọn lọc Ion;
Phương tiện đo Sunfite - Trạm nước;
Phương tiện đo Thủy ngân (Hg) - Trạm nước;
Phương tiện đo Asen (As) - Trạm nước;
Phương tiện đo Cực phổ;
Phương tiện đo hàm lượng Amoni (NH4+) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước;
Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) của trạm quan trắc môi trường nước;
Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học (COD) của trạm quan trắc môi trường nước
1,441,4801,940,499,936187,98695,25301,942,224,655388,444,93102,330,669,586
91ETV.MCW 01 (Phương tiện đo pH - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCW 01Phương tiện đo pH - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo pH; Phương tiện đo pH - Trạm nước; Test định mức KTKT 2; Test định mức KTKT 3; Test định mức KTKT 4; Test định mức KTKT 5970,3392,038,36819,64794,66703,123,021624,60403,747,625
92ETV.MCW 03 (Phương tiện đo độ đục của nước - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCW 03Phương tiện đo Độ đục (Turb);
Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Trạm nước;
Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Đa chỉ tiêu
1,576,619184,29831,13994,66701,886,723377,34502,264,068
93ETV.MCW 04 (Phương tiện đo ORP - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCW 04Phương tiện đo Thế oxy hoá khử (ORP); Phương tiện đo Thế oxy hoá khử (ORP) - Trạm nước; Phương tiện đo Thế oxy hoá khử (ORP) - Đa chỉ tiêu1,576,619184,29827,81294,66701,883,396376,67902,260,075
94ETV.MCW 05 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCW 05Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Đa chỉ tiêu;
Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Trạm nước;
Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS);
Phương tiện đo tổng chất rắn hoà tan (TDS) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước
1,576,619184,29833,24694,72001,888,883377,77702,266,660
95ETV.MCW 02 (Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCW 02Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Trạm nước;
Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC)
1,572,189184,29822,84494,72001,874,051374,81002,248,861
96ETV.MCF 03 (Phương tiện đo vận tốc gió - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 03Phương tiện đo Tốc độ gió; Vi khí hậu (Tốc độ gió); Phương tiện đo Tốc độ gió - Trạm khí tượng801,600184,29818,69262201,005,212201,04201,206,254
97ETV.MCF 02 (Đồng hồ đo thể tích khí - Quy trình hiệu chuẩn)ETV.MCF 02Đồng hồ đo thể tích khí709,108184,29825,079130918,498183,70001,102,198