| 1 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí HCl - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of HCl in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 2 | Độ dài | Căn mẫu | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Gauge blocks | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 3 | Độ dài | Khuôn đúc mẫu bê tông | NTP (TN) | NTP (TN) (Quy trình thử nghiệm - Nhà thầu phụ) | Concrete mold | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 4 | Độ dài | Khuôn đúc mẫu bê tông | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Concrete mold | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 5 | Hoá lý (nước) | Dung dịch TOC | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 15 (Dung dịch chuẩn TOC - Quy trình pha chế) | TOC Solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 6 | Nhiệt độ | Cốc nhiệt | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | N/A | NTP (ĐL) | Chỉ định kiểm định (Bộ Y tế) |
| 8 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ O₃ - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of O₃ | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 9 | Dung tích - Lưu lượng | Nguồn tạo gió | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Airflow generator | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 10 | Hoá lý (khí) | Hiệu chỉnh, thử nghiệm thiết bị đo khí thải xe cơ giới | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Adjustment of motor vehicle emissions measurement equipment | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 11 | Hoá lý (khí) | Hiệu chỉnh, thử nghiệm thiết bị đo khí thải xe cơ giới | NTP (TN) | NTP (TN) (Quy trình thử nghiệm - Nhà thầu phụ) | Adjustment of motor vehicle emissions measurement equipment | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 12 | Điện từ - Không điện | Bộ quả cân cấp chính xác F1 | NTP (TN) | NTP (TN) (Quy trình thử nghiệm - Nhà thầu phụ) | Weights of F1 classes | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 13 | Nhiệt độ | PTĐ nhiệt độ GSOT | KĐ | ĐLVN 01:GSOT (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình kiểm định ) | PTĐ nhiệt độ GSOT | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 14 | Hoá lý (nước) | PTĐ hóa lý Độ đục GSOT | KĐ | ĐLVN 01:GSOT (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình kiểm định ) | PTĐ hóa lý Độ đục GSOT | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 15 | Nhiệt độ | PTĐ nhiệt độ GSOT | HC | ETV.MCT 14 (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới) | PTĐ nhiệt độ GSOT | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 16 | Hoá lý (nước) | PTĐ hóa lý Độ đục GSOT | HC | ETV.MCT 14 (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới) | PTĐ hóa lý GSOT | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 17 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác F1 | NTP (KĐ) | ĐLVN 50:2009 (Quả cân cấp chính xác E2, F1 - Quy trình kiểm định) | Weights of F1 classes | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 18 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác F2 | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Weights of F2 classes | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 19 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác E1 | NTP (TN) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Weights of E1 classes | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 20 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác F1 | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Weights of F1 classes | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 21 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác F2 | HC | ETV.MCM 02 (Quả cân cấp chính xác F1, F2 và M1 - Quy trình hiệu chuẩn) | Weights of F2 classes | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 22 | Điện từ - Không điện | Chuẩn kiểm định máy phá rung tim | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | N/A | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 23 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác E2 | NTP (TN) | NTP (TN) (Quy trình thử nghiệm - Nhà thầu phụ) | Weights of classes E2 | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 24 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác E2 | NTP (KĐ) | NTP (KĐ) (Quy trình kiểm định - Nhà thầu phụ) | Weights of classes E2 | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 25 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác E2 | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Weights of classes E2 | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 26 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo mực nước | HC | ETV.MCF 12 (Phương tiện đo mực nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Water level Instrument | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 27 | Quan trắc (nước) | Kiểm tra thiết bị phụ khác | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 28 | Quan trắc (nước) | Vị trí quan trắc | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 29 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Clo | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Clo in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 30 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Ammonium meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 31 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ màu - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Colour in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 32 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng Nitơ (TN) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Total Nito in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 33 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ màu | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Colour in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 34 | Dung tích - Lưu lượng | Đồng hồ đo thể tích khí | HC | ETV.MCF 02 (Đồng hồ đo thể tích khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas gauge meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 35 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Tốc độ gió | HC | ETV.MCF 03 (Phương tiện đo vận tốc gió - Quy trình hiệu chuẩn) | Anemometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 36 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) | HC | ETV.MCW 06 (Phương tiện đo ôxy hoà tan (DO) - Quy trình hiệu chuẩn) | Dissolved oxygen meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 37 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nhu cầu oxy hoá học (COD) | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Chemical Oxygen Demand in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 38 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Thế oxy hoá khử (ORP) | HC | ETV.MCW 04 (Phương tiện đo ORP - Quy trình hiệu chuẩn) | Oxidation-reduction potential meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 39 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ muối | HC | ETV.MCW 07 (Phương tiện đo độ muối, mặn - Quy trình hiệu chuẩn) | Salinity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 40 | Nhiệt độ | Bếp cách thủy | HC | ETV.MCT 07 (Bể điều nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | Water proof stove | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 41 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước | HC | ĐLVN 138:2004 (Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermometer in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 42 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ mặn | HC | ETV.MCW 07 (Phương tiện đo độ muối, mặn - Quy trình hiệu chuẩn) | Salinity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 43 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín (DN > 300) | HC | ETV.MCF 06 (Phương tiện đo lưu lượng đường ống kín - Quy trình hiệu chuẩn) | Measurement equipment of flow in closed conduit | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 44 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CH₄ - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of CH₄ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 45 | Nhiệt độ | Phương tiện đo nhiệt độ - Trạm khí thải | HC | ĐLVN 138:2004 (Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 46 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O₂ (*) - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of O₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 47 | Nhiệt độ | Lò nhiệt độ | HC | ETV.MCT 05 (Lò nhiệt độ - Quy trình hiệu chuẩn) | Furnaces | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 48 | Nhiệt độ | Nhiệt kế chỉ thị hiện số | HC | ĐLVN 138:2004 (Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Digital thermometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 49 | Nhiệt độ | Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số | HC | ĐLVN 160:2005 (Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Temperature indicators | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 50 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lưu lượng kênh hở | HC | ETV.MCF 05 (Phương tiện đo Lưu lượng kênh hở - Quy trình hiệu chuẩn) | Flow measurement equipment in open channel | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 51 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Total Suspended Solid in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 52 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo COD - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Chemical Oxygen Demand in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 53 | Cơ học | Tủ an toàn sinh học | NTP (TN) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Biosafety Cabinet | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 54 | Dung tích - Lưu lượng | Vi khí hậu (Tốc độ gió) | HC | ETV.MCF 03 (Phương tiện đo vận tốc gió - Quy trình hiệu chuẩn) | Anemometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 55 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 05 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Total dissolved solids analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 56 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nitrat (NO₃-) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Nitrat meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 57 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of O₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 58 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of CO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 59 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 60 | Thời gian - Tần số | Phương tiện đo Độ rung | NTP (KĐ) | ĐLVN 264:2014 (Phương tiện đo độ rung động - Quy trình kiểm định) | Vibration meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa chỉ định (N383) |
| 61 | Quang học | Phương tiện đo Hàm lượng bụi (TSP; PM₁₀; PM 2,5; PM₁) | HC | ETV.MCO 03 (Phương tiện đo hàm lượng bụi (TSP; PM10; PM 2,5; PM1) - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Dust | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 62 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NH₃ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 63 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of H₂S in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 64 | Nhiệt độ | Phương tiện đo Nhiệt độ - Đa chỉ tiêu | HC | ĐLVN 138:2004 (Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 65 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo pH - Trạm nước | HC | ETV.MCW 01 (Phương tiện đo pH - Quy trình hiệu chuẩn) | pH meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 66 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Sunfite - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Sulfite in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 67 | Nhiệt độ | Phương tiện đo Nhiệt độ - Cầm tay | HC | ĐLVN 138:2004 (Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 68 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Dầu mỡ - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Oil in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 69 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of O₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 70 | Áp suất | Thiết bị chuyển đổi áp suất | HC | ĐLVN 112:2002 (Thiết bị chuyển đổi áp suất - Quy trình hiệu chuẩn) | Pressure Transducer and Transmitter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 71 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of CO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 72 | Độ dài | Thước đo độ dài | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Length ruler | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 73 | Độ dài | Thước cuộn | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Roll Ruler | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 74 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Clo - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Clo in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 75 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Ammonium meter in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 76 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of CO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 77 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of SO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 78 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín | HC | ETV.MCF 06 (Phương tiện đo lưu lượng đường ống kín - Quy trình hiệu chuẩn) | Measurement equipment of flow in closed conduit | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 79 | Quang học | Phương tiện đo hàm lượng Bụi - Trạm khí thải | HC | ETV.MCO 04 (Phương tiện đo hàm lượng bụi trong khí thải – Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Dust | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 80 | Nhiệt độ | Lò nung | HC | ETV.MCT 12 (Lò nung - Quy trình hiệu chuẩn) | Furnaces | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 81 | Nhiệt độ | Phương tiện đo nhiệt độ khí thải - Cầm tay | HC | ĐLVN 138:2004 (Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 82 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học (COD) của trạm quan trắc môi trường nước | KĐ | ĐLVN 387:2021 (Phương tiện đo COD của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | Chemical oxygen demand analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 83 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc khí thải | KĐ | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers CO of emission monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 84 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc khí thải | KĐ | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers SO₂ of emission monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 85 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc khí thải | KĐ | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers NO of emission monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 86 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc khí thải | KĐ | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers NO₂ of emission monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 87 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O₂ của trạm quan trắc khí thải | KĐ | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers O₂ of emission monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 88 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo BOD5 | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | BOD5 | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 89 | Độ ẩm | Phương tiện đo Độ ẩm không khí | NTP (KĐ) | ĐLVN 359:2019 (Phương tiện đo nhiệt độ/ độ ẩm không khí - Quy trình kiểm định) | Hygrometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 90 | Nhiệt độ | Phương tiện đo Nhiệt độ không khí | NTP (KĐ) | ĐLVN 359:2019 (Phương tiện đo nhiệt độ/ độ ẩm không khí - Quy trình kiểm định) | Thermometer in air | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 91 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (< DN 300) | NTP (KĐ) | ĐLVN 17 : 2017 (Đồng hồ đo nước - Quy trình kiểm định) | Measurement equipment of flow in closed conduit | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 92 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) của trạm quan trắc môi trường nước | HC | ETV.MCW 11 (Phương tiện đo độ dẫn điện của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Electrolytic conductivity analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 93 | Nhiệt độ | Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại | NTP (KĐ) | ĐLVN 23:2017 (Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại - Quy trình kiểm định) | Clinical electrical thermometers with maximum device | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 94 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Tốc độ gió - Trạm khí tượng | HC | ETV.MCF 03 (Phương tiện đo vận tốc gió - Quy trình hiệu chuẩn) | Instrument for measuring wind speed - Meteorological station | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 95 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí tượng | HC | ETV.MCF 11 (Phương tiện đo lượng mưa - Quy trình hiệu chuẩn) | Means of measuring rainfall | Tự thực hiện | Chưa công nhận ISO 17025; Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 96 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo tổng chất rắn hoà tan (TDS) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước | HC | ETV.MCW 05 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Total dissolved solids analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 97 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc khí thải | KĐ | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers NH₃ of emission monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 98 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc khí thải | KĐ | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers H₂S of emission monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 99 | Độ ẩm | Tủ ẩm | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 100 | Hoá lý (nước) | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | NTP (KĐ) | NTP (KĐ) (Quy trình kiểm định - Nhà thầu phụ) | Analyzer of Atomic absorption spectroscopy | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 101 | Giải ngân | Hiệu chỉnh, thử nghiệm phương tiện đo vi khí hậu | TN | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Testing | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 103 | Hoá lý (nước) | Hiệu chỉnh, thử nghiệm Clo | TN | ETV.MTW 01 (Phương tiện đo hàm lượng các thông số trong nước - Quy trình thử nghiệm) | Calibrate and testing Chlorine | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 104 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng Nitơ (TN) - Trạm nước | KĐTN | ETV.MVW 08 (Phương tiện đo nồng độ các chất trong nước - Quy trình kiểm định) | TN | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 105 | Nhiệt độ | Lò nhiệt độ | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Furnaces | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 106 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo vận tốc dòng chảy của nước | NTP (KĐ) | ĐLVN 344 : 2021 (Phương tiện đo vận tốc dòng chảy của nước - Quy trình kiểm định) | Water velocity meters | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 107 | Nhiệt độ | Nhiệt kế thuỷ tinh - chất lỏng | NTP (KĐ) | ĐLVN 20 : 2017 (Nhiệt kế thuỷ tinh - chất lỏng - Quy trình kiểm định) | Liquid-in-glass thermometers – Verification procedure | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 108 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn độ màu | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard solution color | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 109 | Quang học | Phương tiện đo Cường độ ánh sáng (Độ rọi) | NTP (KĐ) | ETV.MVO 02 (Phương tiện đo Cường độ ánh sáng - Quy trình kiểm định) | Illuminance meter | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 110 | Áp suất | Huyết áp kế điện tử | NTP (KĐ) | | sphygmomanometer | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 111 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (*) - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NO2 in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 112 | Độ ẩm | Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm | NTP (KĐ) | ĐLVN 359:2019 (Phương tiện đo nhiệt độ/ độ ẩm không khí - Quy trình kiểm định) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 113 | Độ dài | Thước cuộn | NTP (KĐ) | ĐLVN 36:2009 (Thước cuộn - Quy trình kiểm định) | Tapes | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 114 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo tốc độ gió | NTP (KĐ) | NTP (KĐ) (Quy trình kiểm định - Nhà thầu phụ) | Anemometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 115 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) của trạm quan trắc môi trường nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Total suspended solids analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 116 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Trạm nước | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Dissolved oxygen meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 117 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học (COD) của trạm quan trắc môi trường nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Chemical oxygen demand analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 122 | Phóng xạ | Thiết bị đo phóng xạ Gamma | NTP (HC) | | Radiation measuring equipment | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 123 | Phóng xạ | Thiết bị đo phóng xạ tia X | NTP (HC) | | X-ray radiation equipment | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 124 | Phóng xạ | Thiết bị đo hoạt độ phóng xạ Alpha Beta (bề mặt) | NTP (HC) | | Alpha Beta radioactivity measuring device (surface) | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 125 | Hoá lý (nước) | Máy thử độ hòa tan viên nang và viên nén | NTP (HC) | | Dissolution tester for capsules and tablets | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 126 | Hoá lý (nước) | Máy thử độ tan rã viên nang và viên nén | NTP (HC) | | Disintegration Tester | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 127 | Áp suất | Phương tiện đo mức tự động (áp suất) | HC | ĐLVN 112:2002 (Thiết bị chuyển đổi áp suất - Quy trình hiệu chuẩn) | Level gause meter (pressure) | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 128 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NH₃ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 129 | Dung tích - Lưu lượng | Micropipet | HC | ETV.MCF 07 (Mircopipet - Quy trình hiệu chuẩn) | Micropipet | Tự thực hiện | Chưa công nhận ISO 17025 |
| 130 | Điện từ - Không điện | Thiết bị đo điện trở tiếp địa | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Earth testers | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 131 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (DN 50) | NTP (KĐ) | ĐLVN 17 : 2017 (Đồng hồ đo nước - Quy trình kiểm định) | Measurement equipment of flow in closed conduit | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 132 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (DN 80) | NTP (KĐ) | ĐLVN 17 : 2017 (Đồng hồ đo nước - Quy trình kiểm định) | Measurement equipment of flow in closed conduit | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 133 | Áp suất | Vi khí hậu (Áp suất) | HC | ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn) | Pressure meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 134 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Thế oxy hoá khử (ORP) - Đa chỉ tiêu | HC | ETV.MCW 04 (Phương tiện đo ORP - Quy trình hiệu chuẩn) | Oxidation-reduction potential meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 135 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (<DN 100) | NTP (KĐ) | ĐLVN 17 : 2017 (Đồng hồ đo nước - Quy trình kiểm định) | Measurement equipment of flow in closed conduit | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 136 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (< DN 150) | NTP (KĐ) | ĐLVN 17 : 2017 (Đồng hồ đo nước - Quy trình kiểm định) | Measurement equipment of flow in closed conduit | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 137 | Hoá lý (nước) | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | HC | ETV.MCW 09 (Phương tiện đo Quang phổ hấp thụ nguyên tử - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Atomic absorption spectroscopy | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 138 | Áp suất | Phương tiện đo mức tự động (áp suất) | HC | ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn) | Level gause meter (pressure) | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 139 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NH₃ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 140 | Phóng xạ | Thiết bị đo hoạt độ phóng xạ Alpha Beta (tổng) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Alpha Beta radiation measuring device (total) | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 141 | Quan trắc (nước) | RA - Sunfua | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Sulfua | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 142 | Thời gian - Tần số | Phương tiện đo Độ ồn | KĐ | ĐLVN 89:2010 (Phương tiện đo độ ồn - Quy trình kiểm định) | Sound level meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 143 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Sắt (Fe) | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Fe in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 144 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Mangan (Mn) | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Mangan in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 145 | Thời gian - Tần số | Phương tiện đo Độ ồn | HC | ETV.MCS 01 (Phương tiện đo độ ồn - Quy trình hiệu chuẩn) | Sound level meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 146 | Quan trắc (nước) | RA - Tổng dầu mỡ | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Oil | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 147 | Quan trắc (nước) | RA - Tổng N | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - TN | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 148 | Quan trắc (nước) | RA - NH4 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - NH4 | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 149 | Quan trắc (nước) | RA - Độ đục | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Turb | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 150 | Quan trắc (nước) | Báo cáo đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc nước thải tự động, liên tục | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | Report assessing the relative accuracy of the automatic and continuous wastewater monitoring station (CWMS) | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 151 | Quan trắc (khí) | RA - CO | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - CO | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 152 | Quan trắc (khí) | RA - SO2 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - SO2 | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 153 | Quan trắc (khí) | RA - O2 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - O2 | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 154 | Quan trắc (khí) | RA - Bụi (TSP) | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Dust | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 155 | Quan trắc (khí) | RA - Nhiệt độ khí | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Temperature | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 156 | Quan trắc (khí) | RA - Lưu lượng | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Flow | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 157 | Quan trắc (khí) | RA - Áp suất | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Pressure | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 158 | Quang học | Bộ kính lọc chuẩn (UV-Vis) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | UV-VIS | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 159 | Quan trắc (nước) | RA - Clo dư | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Clo | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 160 | Quan trắc (khí) | RA - NOx | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - NOx | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 161 | Quan trắc (khí) | RA - CO2 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - CO2 | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 162 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of H2S in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 163 | Khối lượng | Cân phân tích | KĐ | ĐLVN 16:2021 (Cân phân tích và cân kỹ thuật - Quy trình kiểm định) | Analytical balance | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 164 | Khối lượng | Cân kỹ thuật | KĐ | ĐLVN 16:2021 (Cân phân tích và cân kỹ thuật - Quy trình kiểm định) | Techninal balance | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 165 | Quan trắc (nước) | RA - pH | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - pH | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 166 | Quan trắc (nước) | RA - COD | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - COD | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 167 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of SO2 in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 168 | Quan trắc (nước) | RA - Fe | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Fe | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 170 | Quan trắc (nước) | RA - Mn | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Mn | NTP (QT) | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 171 | Nhiệt độ | Phương tiện đo Nhiệt độ | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Electronic Thermometer Readout | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 172 | Hoá lý (nước) | Hệ thống phân tích Sắc ký khối phổ (GC-MS) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Chromatography Mass Spectrometry analysis system (GC-MS) | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 173 | Độ dài | Thước cuộn 8m | NTP (KĐ) | ĐLVN 36:2009 (Thước cuộn - Quy trình kiểm định) | Tapes | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 174 | Quan trắc (nước) | RA - TSS | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - TSS | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 175 | Quan trắc (nước) | RA - Nhiệt độ nước | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Temperature | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 176 | Quan trắc (nước) | RA - Độ màu | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Color | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 177 | Quan trắc (khí) | RA - HCl | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - HCl | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 178 | Quan trắc (nước) | RA - Amoni | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Amoni | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 179 | Quan trắc (nước) | RA - Lưu lượng nước | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Flow | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 180 | Nhiệt độ | Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng | HC | ETV.MCT 09 (Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng - Quy trình hiệu chuẩn) | Liquid-in-glass thermometers | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 182 | Khối lượng | Cân bàn | NTP (KĐ) | ĐLVN 14:2009 (Cân bàn - Quy trình Kiểm định ) | Platform scales | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa chỉ định (N383) |
| 198 | Hoá lý (nước) | Dung dịch Phenol | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Phenol Solution | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 199 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of SO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 200 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 201 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 202 | Áp suất | Áp kế nồi hấp tiệt trùng | NTP (KĐ) | NTP (KĐ) (Quy trình kiểm định - Nhà thầu phụ) | Autoclave Pressure Gauge | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 203 | Lực | Phương tiện thử độ bền kéo nén | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Tensile and compression test equipment | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 204 | Thời gian - Tần số | Máy dằn tạo mẫu xi măng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Cement model making machine | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 205 | Độ dài | Dụng cụ Vicat | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Vicat Tools | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 206 | Thời gian - Tần số | Máy trộn vữa xi măng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Cement mortar mixer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 207 | Nhiệt độ | Tủ hút, bảo quản mẫu nước tự động | HC | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | Automatic water sampling and storage cabinets | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 208 | Quan trắc (nước) | RA - Tổng P | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - TP | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 209 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo hàm lượng Amoni (NH4+) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Ammonium nitrogen in water analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 210 | Nhiệt độ | Nhiệt kế điện trở Platin (PRT) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Platinium Resistance Thermometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 211 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu lượng khí | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Flow Meter | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 212 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Mangan (Mn) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Mangan in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 213 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Sắt (Fe) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Fe in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 214 | Quan trắc (nước) | Kiểm tra thiết bị thu thập, lưu giữ và truyền nhận | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 215 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nitrat | KĐTN | ETV.MVW 08 (Phương tiện đo nồng độ các chất trong nước - Quy trình kiểm định) | Nitrat meter | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 216 | Quan trắc (khí) | RA - PM 10 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - PM 10 | NTP (QT) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 217 | Quan trắc (khí) | RA - PM 2.5 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - PM 2.5 | NTP (QT) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 218 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí | HC | ETV.MCF 11 (Phương tiện đo lượng mưa - Quy trình hiệu chuẩn) | Rainfall measuring Instrument | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 219 | Dung tích - Lưu lượng | Máy quang phổ hồng ngoại (FT-IR) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107); Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 220 | Hoá lý (nước) | Đào tạo vận hành phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEW 02 (Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo các thông số của nước trong nước mặt và nước thải) | Training on operating TSS measuring equipment - Water station | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 221 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước | KĐTN | ETV.MVW 08 (Phương tiện đo nồng độ các chất trong nước - Quy trình kiểm định) | Analyzer of Total Suspended Solid in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 222 | Hoá lý (nước) | Dung dịch Độ màu | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 14 (Dung dịch chuẩn Độ Màu - Quy trình pha chế) | Color Solution | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 107); Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 223 | Hoá lý (nước) | Dung dịch muối (mặn) | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 13 (Dung dịch chuẩn Độ mặn - Quy trình pha chế) | Solution Salt | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 107); Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 224 | Thời gian - Tần số | Phương tiện đo Độ ồn - NTP | NTP (KĐ) | ĐLVN 89:2010 (Phương tiện đo độ ồn - Quy trình kiểm định) | Sound level meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 225 | Thời gian - Tần số | Máy thử độ tan rã | HC | | Disintegration Tester | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 107); Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 226 | Thời gian - Tần số | Máy thử độ mài mòn | HC | | Abrasion Testing Machine | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 107); Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 228 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 06 (Phương tiện đo ôxy hoà tan (DO) - Quy trình hiệu chuẩn) | Dissolved oxygen meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 229 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Thế oxy hoá khử (ORP) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 04 (Phương tiện đo ORP - Quy trình hiệu chuẩn) | Oxidation-reduction potential meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 230 | Dung tích - Lưu lượng | Thiết bị pha loãng khí | HC | ETV.MCF 10 ( Thiết bị pha loãng khí chuẩn - Quy trình hiệu chuẩn) | Dynamic Gas Calibrator | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 231 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Rainfall measuring Instrument | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 232 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí | KĐTN | ETV.MVF 11 (Phương tiện đo lượng mưa - Quy trình kiểm định) | Rainfall measuring Instrument | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 233 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lượng mưa | HC | ETV.MCF 11 (Phương tiện đo lượng mưa - Quy trình hiệu chuẩn) | Rainfall measuring Instrument | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 234 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lượng mưa | KĐTN | ETV.MVF 11 (Phương tiện đo lượng mưa - Quy trình kiểm định) | Rainfall measuring Instrument | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 235 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO) | KĐ | ĐLVN 214:2017 (Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định) | Instruments for measuring vehicle exhaust emissions (CO) | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 236 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO2) | KĐ | ĐLVN 214:2017 (Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định) | Instruments for measuring vehicle exhaust emissions (CO2) | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 237 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (O2) | KĐ | ĐLVN 214:2017 (Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định) | Instruments for measuring vehicle exhaust emissions (O2) | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 238 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (HC) | KĐ | ĐLVN 214:2017 (Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định) | Instruments for measuring vehicle exhaust emissions (HC) | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 239 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (đa chỉ tiêu) | KĐ | ĐLVN 214:2017 (Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định) | Instruments for measuring vehicle exhaust emissions | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 240 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng Phốt pho (TP) - Trạm nước | KĐTN | ETV.MVW 08 (Phương tiện đo nồng độ các chất trong nước - Quy trình kiểm định) | TP | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 241 | Y tế | Máy thở | KĐAT | ETV.MHMd 02 (Quy trình kiểm định an toàn và tính năng kỹ thuật Máy thở dùng trong điều trị người bệnh) | Breathing machines | Tự thực hiện | Chỉ định kiểm định (Bộ Y tế) |
| 242 | Y tế | Dao mổ điện cao tần | KĐAT | ETV.MHMd 03 (Quy trình kiểm định an toàn và tính năng kỹ thuật Dao mổ điện cao tần dùng trong điều trị người bệnh) | High frequency electric scalpel | Tự thực hiện | Chỉ định kiểm định (Bộ Y tế) |
| 243 | Y tế | Máy gây mê kèm thở | KĐAT | ETV.MHMd 01 (Quy trình kiểm định an toàn và tính năng kỹ thuật Máy gây mê kèm thở dùng trong điều trị người bệnh) | Anesthesia and breathing machines | Tự thực hiện | Chỉ định kiểm định (Bộ Y tế) |
| 244 | Y tế | Máy thận nhân tạo | KĐAT | ETV.MHMd 05 (Quy trình kiểm định an toàn và tính năng kỹ thuật Máy thận nhân tạo) | Artificial kidney machine | Tự thực hiện | Chỉ định kiểm định (Bộ Y tế) |
| 245 | Y tế | Lồng ấp trẻ sơ sinh | KĐAT | ETV.MHMd 04 (Quy trình kiểm định an toàn và tính năng kỹ thuật Lồng ấp trẻ sơ sinh) | Newborn incubator | Tự thực hiện | Chỉ định kiểm định (Bộ Y tế) |
| 246 | Áp suất | Hệ thống đường ống dẫn khí nén | NTP (KĐAT) | NTP (KÐAT) 01 (Quy trình kiểm định an toàn - Nhà thầu phụ) | Pneumatic piping system | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 247 | Hoá lý (nước) | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | KĐTN | ĐLVN 353:2020 (Phương tiện đo Quang phổ hấp thụ nguyên tử - Quy trình Kiểm định) | Analyzer of Atomic absorption spectroscopy | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 248 | Hoá lý (khí) | Khí chuẩn O₂ | TN | ETV.MTA 03 (Khí chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard gases of O₂ | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 249 | Độ dài | Thước cuộn 5m | NTP (KĐ) | ĐLVN 36:2009 (Thước cuộn - Quy trình kiểm định) | Tapes | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 250 | Độ dài | Thước cuộn 10m | NTP (KĐ) | ĐLVN 36:2009 (Thước cuộn - Quy trình kiểm định) | Tapes | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 251 | Độ dài | Thước cuộn 15m | NTP (KĐ) | ĐLVN 36:2009 (Thước cuộn - Quy trình kiểm định) | Tapes | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 252 | Độ dài | Thước cuộn 20m | NTP (KĐ) | ĐLVN 36:2009 (Thước cuộn - Quy trình kiểm định) | Tapes | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 253 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Đa chỉ tiêu | KĐ | ĐLVN 275:2014 (Phương tiện đo độ đục của nước - Quy trình kiểm định) | Turbidity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 254 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ đục (Turb) | KĐ | ĐLVN 275:2014 (Phương tiện đo độ đục của nước - Quy trình kiểm định) | Turbidity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 255 | Hoá lý (nước) | Hiệu chỉnh, thử nghiệm độ màu | TN | ETV.MTW 01 (Phương tiện đo hàm lượng các thông số trong nước - Quy trình thử nghiệm) | Calibrate and testing color | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 257 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 258 | Áp suất | Phương tiện đo Áp suất - Trạm khí | HC | ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn) | Pressure gauge meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 259 | Thời gian - Tần số | Phương tiện đo Độ rung | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Vibration meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 260 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Total Suspended Solid in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 261 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 03 (Phương tiện đo độ đục của nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Turbidity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 262 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ đục (Turb) | HC | ETV.MCW 03 (Phương tiện đo độ đục của nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Turbidity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 263 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Đa chỉ tiêu | HC | ETV.MCW 03 (Phương tiện đo độ đục của nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Turbidity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 264 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo pH | HC | ETV.MCW 01 (Phương tiện đo pH - Quy trình hiệu chuẩn) | pH meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 265 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước | HC | ETV.MCW 01 (Phương tiện đo pH - Quy trình hiệu chuẩn) | pH analyzers for water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 266 | Hoá lý (nước) | Dung dịch Dầu trong nước | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 12 (Dung dịch chuẩn dầu trong nước - Quy trình pha chế) | Oil Solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 267 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Dầu trong nước | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard Solution for Oil | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 268 | Quang học | Phương tiện đo Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis) | KĐ | ĐLVN 372:2020 (Phương tiện đo quang phổ tử ngoại - khả kiến - Quy trình kiểm định) | UV/Vis Spectrophotometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 269 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo pH - Đa chỉ tiêu | HC | ETV.MCW 01 (Phương tiện đo pH - Quy trình hiệu chuẩn) | pH meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 270 | Quang học | Phương tiện đo Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis) | HC | ETV.MCO 01 (Phương tiện đo quang phổ tử ngoại - khả kiến (UV-Vis) - Quy trình hiệu chuẩn) | UV/Vis Spectrophotometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 271 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) | HC | ETV.MCW 02 (Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) - Quy trình hiệu chuẩn) | Electrolytic conductivity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 272 | Thời gian - Tần số | Máy lắc | HC | ETV.MCS 02 (Máy đo tốc độ vòng quay - Quy trình hiệu chuẩn) | Shaker | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 273 | Quang học | Phương tiện đo tiêu cự kính mắt | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Focimeters | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 274 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Đa chỉ tiêu | HC | ETV.MCW 06 (Phương tiện đo ôxy hoà tan (DO) - Quy trình hiệu chuẩn) | Dissolved oxygen meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 275 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ muối - Đa chỉ tiêu | HC | ETV.MCW 07 (Phương tiện đo độ muối, mặn - Quy trình hiệu chuẩn) | Salinity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 276 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Đa chỉ tiêu | HC | ETV.MCW 05 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Total dissolved solids meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 277 | Quan trắc (nước) | RA - As | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Asenic | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 278 | Quan trắc (nước) | RA - Florua | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Florua | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 279 | Quan trắc (nước) | RA - Hg | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Hg | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 280 | Đề tài | Phương tiện thu mẫu khối lượng bụi trong môi trường không khí xung quanh | Nghiên cứu KHCN | ETV.MKCKC 02 (Đề tài cấp Bộ/ngành - Quy trình thực hiện đề tài khoa học và công nghệ theo các quy trình hiện hành) | Equipment for sampling dust volume in the surrounding air environment | Tự thực hiện | |
| 281 | Đề tài | Hệ thống chuẩn phục vụ kiểm định/ Hiệu chuẩn thiết bị đo bụi (PM2,5 hoặc PM10) trong môi trường không khí xung quanh | Nghiên cứu KHCN | ETV.MKCKC 02 (Đề tài cấp Bộ/ngành - Quy trình thực hiện đề tài khoa học và công nghệ theo các quy trình hiện hành) | Standard system for testing/calibrating dust measuring equipment (PM2.5 or PM10) in ambient air | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 282 | Đề tài | Phương tiện đo vận tốc gió | Nghiên cứu KHCN | ETV.MKCKC 01 (Đề tài cấp Cơ sở - Quy trình thực hiện đề tài khoa học và công nghệ theo các quy trình hiện hành) | Instrument for measuring wind speed | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 283 | Đề tài | Dung dịch chuẩn phục vụ kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo nước | Nghiên cứu KHCN | ETV.MKCKC 01 (Đề tài cấp Cơ sở - Quy trình thực hiện đề tài khoa học và công nghệ theo các quy trình hiện hành) | Standard solution for testing and calibrating water measuring devices | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 284 | Đề tài | Công nghệ 4.0 trong giám sát hành vi, sức khỏe của lợn nhằm phòng chống và cảnh báo sớm dịch bệnh | Nghiên cứu KHCN | ETV.MKCKC 02 (Đề tài cấp Bộ/ngành - Quy trình thực hiện đề tài khoa học và công nghệ theo các quy trình hiện hành) | 4.0 technology in monitoring pig behavior and health to prevent and early warn of epidemics | Tự thực hiện | |
| 285 | Đề tài | Xây dựng bản đồ | Nghiên cứu KHCN | ETV.MNAKLV 01 (Không áp dụng) | Mapping | Tự thực hiện | |
| 286 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng Photpho (PO4³⁻) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Total Photpho in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 287 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo mực nước | KĐTN | ETV.MVF 12 (Phương tiện đo mực nước - Quy trình kiểm định) | Water level Instrument | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 288 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước | KĐ | ĐLVN 381:2021 (Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | pH analyzers for water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 289 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | HC | ETV.MCW 05 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Total dissolved solids meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 290 | Cơ học | Tủ an toàn sinh học | NTP (HC) | | Biosafety Cabinet | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 291 | Nhiệt độ | Buồng lạnh | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Cold storage plant | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 292 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Flo - Trạm nước | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Flo measuring device - Water station | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 293 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng Xyanua (TCN) - Trạm nước | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | TCN measuring device - Water station | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 294 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Thủy ngân (Hg) - Trạm nước | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Hg measuring device - Water station | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 295 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (O2) | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | O2 | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 296 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO2) | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | CO2 | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 297 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO) | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | CO | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 298 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (HC) | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | HC | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 299 | Nhiệt độ | Vi khí hậu (Nhiệt độ) | HC | ETV.MCT 03 (Phương tiện đo Nhiệt độ không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 300 | Quan trắc (nước) | Kiểm tra thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | Thermo - Hygrometer | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 301 | Độ ẩm | Vi khí hậu (Độ ẩm) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Hygrometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 302 | Độ ẩm | Vi khí hậu (Độ ẩm) | HC | ETV.MCH 01 (Phương tiện đo Độ ẩm không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Hygrometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 303 | Nhiệt độ | Nhiệt ẩm kế (Nhiệt độ) | HC | ETV.MCT 03 (Phương tiện đo Nhiệt độ không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 304 | Độ ẩm | Phương tiện đo Độ ẩm | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Hygrometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 305 | Nhiệt độ | Vi khí hậu (Nhiệt độ) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Thermometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 306 | Độ ẩm | Phương tiện đo Độ ẩm - Trạm khí tượng | HC | ETV.MCH 01 (Phương tiện đo Độ ẩm không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Humidity measuring device - Meteorological station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 307 | Dung tích - Lưu lượng | Vi khí hậu (Hướng gió) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Wind direction metter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 308 | Dung tích - Lưu lượng | Thiết bị đo vi khí hậu | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Microclimate measuring device | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 309 | Quan trắc (khí) | RA - Vi khí hậu (nhiệt, ẩm, áp, gió) | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Microclimate (Heat, humidity, pressure, wind) | NTP (QT) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 310 | Nhiệt độ | Máy PCR | NTP (HC) | | Realtime PCR | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 311 | Y tế | Máy xét nghiệm sinh hóa | NTP (HC) | | Biochemical testing machine | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 312 | Y tế | Máy đọc Elisa | NTP (HC) | | ELISA reader | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 313 | Y tế | Máy phân tích huyết học | NTP (HC) | | Hematology analyzer | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 314 | Y tế | Máy xét nghiệm nước tiểu | NTP (HC) | | Urine test machine | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 315 | Quang học | Máy đo độ khúc xạ | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Refractometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 316 | Y tế | Tỷ trọng kế | NTP (HC) | | Densimeter | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 317 | Y tế | Máy xét nghiệm sinh hóa | NTP (KĐ) | | Biochemical testing machine | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 318 | Y tế | Máy xét nghiệm nước tiểu | NTP (KĐ) | | Urine test machine | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 319 | Y tế | Máy phân tích huyết học | NTP (KĐ) | | Hematology analyzer | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 320 | Hoá lý (nước) | Hiệu chỉnh, thử nghiệm Tổng dầu | TN | ETV.MTW 01 (Phương tiện đo hàm lượng các thông số trong nước - Quy trình thử nghiệm) | Calibrate and testing Total Oil | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 321 | Hoá lý (nước) | Hiệu chỉnh, thử nghiệm Tổng P | TN | ETV.MTW 01 (Phương tiện đo hàm lượng các thông số trong nước - Quy trình thử nghiệm) | Calibration and testing Total P | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 322 | Hoá lý (nước) | Hiệu chỉnh, thử nghiệm Tổng N | TN | ETV.MTW 01 (Phương tiện đo hàm lượng các thông số trong nước - Quy trình thử nghiệm) | Calibration and testing Total N | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 323 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) | KĐTN | ETV.MVW 09 (Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan - Quy trình kiểm định) | Dissolved oxygen meter | Tự thực hiện | Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 324 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Đa chỉ tiêu | KĐ | ĐLVN 274:2014 (Phương tiện đo độ dẫn điện EC - Quy trình kiểm định) | Electrolytic conductivity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 325 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Đa chỉ tiêu | KĐTN | ETV.MVW 09 (Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan - Quy trình kiểm định) | Dissolved oxygen meter | Tự thực hiện | Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 326 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Trạm nước | KĐTN | ETV.MVW 09 (Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan - Quy trình kiểm định) | Dissolved oxygen meter | Tự thực hiện | Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 327 | Độ dài | Thước kẹp | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Caliper | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 328 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 02 (Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) - Quy trình hiệu chuẩn) | Electrolytic conductivity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 329 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu lượng khí - Trạm khí thải | HC | ETV.MCF 04 (Phương tiện đo lưu lượng khí thải trong ống khói - Quy trình hiệu chuẩn) | Flow meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 330 | Y tế | Máy ủ IPS | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | IPS incubation machine | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 331 | Y tế | Máy rửa | NTP (HC) | | Washing machine | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 332 | Thiết bị khác | Ủng cách điện | NTP (KĐAT) | | dielectric boots | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 333 | Thiết bị khác | Thảm cách điện | NTP (KĐAT) | | Insulated Blanket | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 334 | Thời gian - Tần số | Đồng hồ bấm giờ | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 335 | Khối lượng | Cân bàn < 100 kg | NTP (KĐ) | | Platform scales | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 336 | Khối lượng | Cân bàn < 1000kg | NTP (HC) | ĐLVN 14:2009 (Cân bàn - Quy trình Kiểm định ) | Platform scales | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 337 | Khối lượng | Cân bàn < 100 kg | NTP (HC) | | Platform scales | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 338 | Hoá lý (nước) | Máy đo quang đa chỉ tiêu | HC | ETV.MCO 01 (Phương tiện đo quang phổ tử ngoại - khả kiến (UV-Vis) - Quy trình hiệu chuẩn) | | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 339 | Nhiệt độ | Thiết bị chưng cất đạm | HC | ETV.MCT 08 (Thiết bị chưng cất đạm - Quy trình hiệu chuẩn) | Protein distillation machine | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 340 | Dung tích - Lưu lượng | Thiết bị thu mẫu khí lưu lượng lớn | HC | ETV.MCF 01 (Phương tiện đo lưu lượng khí - Quy trình hiệu chuẩn) | High Volume air meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 341 | Quan trắc (khí) | RA - NO | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - NO | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 346 | Quan trắc (khí) | RA - O3 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - O3 | NTP (QT) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 347 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Mangan - Trạm nước | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Manganese measuring equipment - Water station | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 348 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Sắt - Trạm nước | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Iron measuring device - Water station | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 351 | Áp suất | Phương tiện đo Áp suất - Trạm khí tượng | HC | ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn) | Pressure measuring device - Meteorological station | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 352 | Nhiệt độ | Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm khí tượng | HC | ETV.MCT 03 (Phương tiện đo Nhiệt độ không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Temperature measuring device - Meteorological station | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 353 | Phóng xạ | Thiết bị đo Bức xạ mặt trời | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Solar Radiation measuring device | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 354 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Measurement equipment of flow in closed conduit | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 355 | Quan trắc (nước) | Đào tạo lấy mẫu, bảo mẫu và phân tích mẫu | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEEd 06 (Giáo trình đào tạo - Quan trắc viên tài nguyên môi trường) | Training in sampling, nannying and sample analysis | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 356 | Khối lượng | Cân đĩa | NTP (KĐ) | ĐLVN 15:2009 (Cân đĩa - Quy trình Kiểm định) | Portable Balances | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383); Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 357 | Khối lượng | Cân đồng hồ | NTP (KĐ) | ĐLVN 30:2019 (Cân đồng hồ lò xo - Quy trình Kiểm định) | Spring dial scales | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa chỉ định (N383); Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 358 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo khí LEL | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of LEL in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 359 | Khối lượng | Cân treo | NTP (KĐ) | ĐLVN 02:2009 ( Cân treo - Quy trình Kiểm định) | Hanging Scale | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa chỉ định (N383) |
| 360 | Áp suất | Baromet | HC | ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn) | Barometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 361 | Áp suất | Phương tiện đo Chênh áp suất | HC | ETV.MCP 02 (Áp kế kiểu chênh áp - Quy trình hiệu chuẩn) | Differential Pressure Gauge | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 362 | Nhiệt độ | Bếp phá mẫu | HC | ETV.MCT 02 (Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Reactor | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 363 | Nhiệt độ | Tủ ấm mát BOD | HC | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | BOD chamber | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 364 | Nhiệt độ | Tủ ấm vi sinh | HC | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermal chamber | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 365 | Nhiệt độ | Tủ bảo quản mẫu | HC | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermal chamber | Tự thực hiện | Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 366 | Nhiệt độ | Tủ sấy | HC | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermal chamber | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 367 | Nhiệt độ | Tủ nhiệt | HC | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermal chamber | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 368 | Nhiệt độ | Bếp phá mẫu COD | HC | ETV.MCT 02 (Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | COD Reactor | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 369 | Nhiệt độ | Tủ ấm | HC | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermal chamber | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 370 | Nhiệt độ | Bếp gia nhiệt | HC | ETV.MCT 02 (Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Heating stove | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 371 | Nhiệt độ | Tủ lạnh âm sâu | HC | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermal chamber | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 372 | Nhiệt độ | Tủ ủ BOD | HC | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | BOD chamber | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 373 | Nhiệt độ | Nhiệt kế thủy tinh | HC | ETV.MCT 09 (Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng - Quy trình hiệu chuẩn) | Liquid glass thermometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 374 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo tốc độ gió (dải cao) | HC | ETV.MCF 13 (Phương tiện đo vận tốc gió ở dải cao - Quy trình hiệu chuẩn) | Anemometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 375 | Dung tích - Lưu lượng | Thiết bị thu mẫu khí lưu lượng thấp | HC | ETV.MCF 01 (Phương tiện đo lưu lượng khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Air flow meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 376 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo hàm lượng bụi (lưu lượng khí) | HC | ETV.MCF 01 (Phương tiện đo lưu lượng khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Dust Meter (Air flow) | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 377 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lưu lượng khí | HC | ETV.MCF 01 (Phương tiện đo lưu lượng khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Air flow meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 378 | Dung tích - Lưu lượng | Lưu lượng kế | HC | ETV.MCF 01 (Phương tiện đo lưu lượng khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Rotameter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 379 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ mặn - Trạm nước | HC | ETV.MCW 07 (Phương tiện đo độ muối, mặn - Quy trình hiệu chuẩn) | Salinity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 380 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng Photpho (PO4³⁻) | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Total Photpho in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 381 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ muối - Trạm nước | HC | ETV.MCW 07 (Phương tiện đo độ muối, mặn - Quy trình hiệu chuẩn) | Salinity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 382 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Đa chỉ tiêu | HC | ETV.MCW 02 (Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) - Quy trình hiệu chuẩn) | Electrolytic conductivity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 383 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Nitrat | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Nitrat meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 384 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NOx in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 385 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of CO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 386 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 387 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NO2 in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 388 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of CO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 389 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CH₄ - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of CH₄ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 390 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo CH₄ - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | CH₄ analyz er in ambient air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 391 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of H₂S in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 392 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NH₃ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 393 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CxHy - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of CxHy in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 394 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NO2 in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 395 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of NOx in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 396 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | HC | ETV.MCA 05 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers CO of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 397 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | HC | ETV.MCA 05 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers SO₂ of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 398 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | HC | ETV.MCA 05 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers NO₂ of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 399 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | HC | ETV.MCA 05 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers NO of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 400 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | HC | ETV.MCA 04 (Phương tiện đo nồng độ khí Ozone của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers O₃ of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 401 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | HC | ETV.MCA 05 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers H₂S of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 107); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 402 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí THC (tính theo CH₄) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | HC | ETV.MCA 05 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers THC of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 403 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | HC | ETV.MCA 05 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers NH₃ of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105); Điều chỉnh Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 404 | Thời gian - Tần số | Phương tiện đo Tốc độ vòng quay | HC | ETV.MCS 02 (Máy đo tốc độ vòng quay - Quy trình hiệu chuẩn) | Rotational Speedometer of Equipment | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 405 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo pH - Trạm nước | KĐ | ĐLVN 31:2017 (Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định) | pH meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 406 | Hoá lý (khí) | Hệ thống phân tích Sắc ký khí (GC) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Gas Chromatography analysis system (GC) | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 407 | Dung tích - Lưu lượng | Dụng cụ thủy tinh - Ống đong | HC | ETV.MCF 09 (Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) - Quy trình hiệu chuẩn) | Flask | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 408 | Dung tích - Lưu lượng | Dụng cụ thủy tinh - Buret | HC | ETV.MCF 09 (Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) - Quy trình hiệu chuẩn) | Buret | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 410 | Hoá lý (nước) | Đào tạo vận hành phương tiện đo Amoni (NH4+) - Trạm nước | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEW 02 (Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo các thông số của nước trong nước mặt và nước thải) | Training on operating NH4 measuring equipment - Water station | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 411 | Hoá lý (nước) | Đào tạo vận hành phương tiện đo pH - Trạm nước | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEW 02 (Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo các thông số của nước trong nước mặt và nước thải) | Training on operating pH measuring equipment - Water station | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 412 | Hoá lý (nước) | Đào tạo vận hành phương tiện đo COD - Trạm nước | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEW 02 (Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo các thông số của nước trong nước mặt và nước thải) | Training on operating COD measuring equipment - Water station | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 413 | Dung tích - Lưu lượng | Dung tích thí nghiệm bằng thủy tinh | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Laboratory volumetric glasswares | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 414 | Dung tích - Lưu lượng | Dụng cụ thuỷ tinh - Pipet | HC | ETV.MCF 09 (Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) - Quy trình hiệu chuẩn) | Pipet | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 415 | Dung tích - Lưu lượng | Dụng cụ thủy tinh - Bình định mức | HC | ETV.MCF 09 (Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) - Quy trình hiệu chuẩn) | Flask | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 417 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Amonium | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Amonium standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 418 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Sắt (Fe) | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Fe standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 419 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Mangan (Mn) | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Mn standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 420 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Tổng Nitơ (TN) | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | TN standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 421 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Oxy hóa học (COD) | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | COD standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 422 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard solutions of total suspended solid | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 423 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Tổng P | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | PO₄³⁻ standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 424 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Nitrat (NO3⁻) | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | NO₃⁻ | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 425 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn pH | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | pH standard solution | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 426 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Sunfile | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Sulfire standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 427 | Cơ sở đo lường học | Đào tạo nhận thức chung về ISO/IEC 17025 | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEEd 04 (Giáo trình đào tạo - Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn ISO/IEC 17025) | General awareness of ISO/IEC 17025 | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 428 | Quan trắc (khí) | RA - CH4 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - CH4 | NTP (QT) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 429 | Cơ sở đo lường học | Đào tạo Quản lý nhà nước về hoạt động đo lường | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEEd 03 (Giáo trình Đào tạo - Quản lý nhà nước về hoạt động đo lường) | Training State management on measurement activities | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 430 | Quan trắc (nước) | RA - DO | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - DO | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 431 | Cơ học | Tủ cấy vi sinh | TN | ETV.MTMe 01 (Tủ an toàn sinh học - Quy trình nghiệm) | Biological safety cabinets | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 432 | Nhiệt độ | Bể điều nhiệt | HC | ETV.MCT 07 (Bể điều nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | Liquid Bath | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 433 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Mức tự động | HC | ETV.MCF 08 (Phương tiện đo mức tự động - Quy trình hiệu chuẩn) | Level gause meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 434 | Áp suất | Phương tiện đo Áp suất | HC | ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn) | Pressure gauge meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 435 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo tổng chất rắn hoà tan (TDS) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước | KĐ | ĐLVN 382:2021 (Phương tiện đo tổng chất rắn hoà tan trong nước của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | Total dissolved solids analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 436 | Hoá lý (khí) | Khí chuẩn SO₂ | TN | ETV.MTA 03 (Khí chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard gases of SO2 | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 437 | Hoá lý (khí) | Khí chuẩn NO | TN | ETV.MTA 03 (Khí chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard gases of NO | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 438 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo nồng độ ôxy hòa tan (DO) của trạm quan trắc môi trường nước | KĐTN | ĐLVN 385:2021 (Phương tiện đo DO của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | Dissolved oxygen analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 439 | Hoá lý (khí) | Khí chuẩn CO | TN | ETV.MTA 03 (Khí chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard gases of CO | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 440 | Độ ẩm | Nhiệt ẩm kế (Độ ẩm) | HC | ETV.MCH 01 (Phương tiện đo Độ ẩm không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Hygrometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 441 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O₃ | KĐTN | ETV.MVA 02 (Phương tiện đo nồng độ khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of O₃ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 442 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO | KĐTN | ETV.MVA 02 (Phương tiện đo nồng độ khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 443 | Nhiệt độ | Nồi hấp tiệt trùng | HC | ETV.MCT 06 (Thiết bị hấp tiệt trùng - Quy trình hiệu chuẩn) | Autoclave and Sterilising Ovens | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 444 | Khối lượng | Cân kỹ thuật | HC | ETV.MCM 01 (Cân phân tích và cân kỹ thuật - Quy trình hiệu chuẩn) | Technical balance | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 445 | Quang học | Máy so màu | HC | ETV.MCO 01 (Phương tiện đo quang phổ tử ngoại - khả kiến (UV-Vis) - Quy trình hiệu chuẩn) | Spectrophotometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 446 | Khối lượng | Cân phân tích | HC | ETV.MCM 01 (Cân phân tích và cân kỹ thuật - Quy trình hiệu chuẩn) | Analytical balance | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 447 | Nhiệt độ | Thiết bị cô quay chân không | HC | ETV.MCT 02 (Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 448 | Nhiệt độ | Thiết bị phá mẫu Nitơ | HC | ETV.MCT 02 (Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermal chamber | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 449 | Cơ học | Tủ an toàn sinh học | TN | ETV.MTMe 01 (Tủ an toàn sinh học - Quy trình nghiệm) | Biosafety Cabinet | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 450 | Quan trắc (khí) | RA - NO2 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - NO2 | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 451 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ của trạm quan trắc khí thải | KĐ | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers CO₂ of emission monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 452 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí HCl của trạm quan trắc khí thải | KĐ | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers HCl of emission monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 453 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí HF của trạm quan trắc khí thải | KĐ | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers HF of emission monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 454 | Độ dài | Thước cuộn (> 20m) | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Tapes | NTP (ĐL) | Chưa chỉ định (N383); Chưa đăng ký (ĐK 107); Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 455 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí VOC - Cầm tay | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of VOC in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 456 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí Toluene - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of Toluene in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 457 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí VOCs - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of VOCs in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 458 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí Benzen - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of Benzen in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 459 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí Ethyl Benzen - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of Ethyl Benzen in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 460 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O-Xylene - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of O-Xylene in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 461 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí VOC - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of VOC in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 462 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí HF - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of HF in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 463 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí Cl₂ - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of Cl₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 464 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO (*) - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of CO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 465 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NOx (*) - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NOx in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 466 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ (*) - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of SO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 467 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of SO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 468 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of CO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 469 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ (*) - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of CO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 470 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of CO2 in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 471 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO2 in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 472 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 473 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (*) - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO2 in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 474 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO (*) - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 475 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí thải | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NOx in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 476 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Cầm tay | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NOx in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 477 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Cầm tay | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of CO2 in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 478 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Cầm tay | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of SO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 479 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO - Cầm tay | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 480 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO₂ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 481 | Hoá lý (khí) | Phương tiện Tạo nồng độ khí Ozone (O₃) | HC | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Generator of O₃ in air | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 482 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Vận tốc dòng chảy của nước | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Water velocity instrument | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 487 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu tốc dòng chảy | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Flow rate measuring device | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 488 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | KĐ | ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers CO of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 489 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) của trạm quan trắc môi trường nước | KĐ | ĐLVN 388:2021 (Phương tiện đo TSS của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | Total suspended solids analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 490 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Mức tự động | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 491 | Phóng xạ | Phương tiện đo Bức xạ - Trạm Khí tượng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Radiation measuring instrument | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 492 | Áp suất | Phương tiện đo Áp suất - Trạm Khí tượng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Pressure meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 493 | Nhiệt độ | Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm Khí tượng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Temperature measuring instrument | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 494 | Độ ẩm | Phương tiện đo Độ ẩm - Trạm khí tượng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Hygrometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 495 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Tốc độ gió - Trạm Khí tượng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Means of measuring wind speed | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 496 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Hướng gió - Trạm Khí tượng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Means of measuring Wind direction | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 497 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo pH - Đa chỉ tiêu | KĐ | ĐLVN 31:2017 (Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định) | pH meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 498 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Trạm nước | KĐ | ĐLVN 275:2014 (Phương tiện đo độ đục của nước - Quy trình kiểm định) | Turbidity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 499 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo hàm lượng Amoni (NH4+) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước | KĐ | ĐLVN 386:2021 (Phương tiện đo Amoni của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | Ammonium nitrogen in water analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 500 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo độ đục của trạm quan trắc môi trường nước | KĐ | ĐLVN 384:2021 (Phương tiện đo độ đục của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | Turbidity analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 501 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) của trạm quan trắc môi trường nước | KĐ | ĐLVN 383:2021 (Phương tiện đo độ dẫn điện của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | Electrolytic conductivity analyzers of water monitoring station | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 502 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | KĐ | ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers SO₂ of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Sử dụng NTP đủ năng lực; Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 503 | Cơ học | Báo cáo tổng hợp bảo trì, bảo dưỡng thiết bị | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | General report on maintenance and equipment maintenance | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 504 | Nhiệt độ | Nhiệt kế y học thủy tinh - thủy ngân có cơ cấu cực đại | NTP (KĐ) | ĐLVN 21:2017 (Nhiệt kế y học thuỷ tinh - Thuỷ ngân có cơ cấu cực đại - Quy trình kiểm định) | Liquid-in-glass thermometers | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 505 | Cơ học | Bảo trì máy lấy mẫu | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of Sampler | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 506 | Cơ học | Tủ sạch | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 507 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Asen - Trạm nước | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | As | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 508 | Nhiệt độ | Nhiệt độ y học bức xạ hồng ngoại đo nhiệt độ tai cơ thể người | NTP (KĐ) | ĐLVN 213:2009 (Nhiệt độ y học bức xạ hồng ngoại đo nhiệt độ tai cơ thể người - Quy trình kiểm định) | Infrared ear thermometers | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 509 | Nhiệt độ | Nhiệt kế y học thủy tinh - thủy ngân có cơ cấu cực đại | HC | ETV.MCT 10 (Nhiệt kế thủy tinh - thủy ngân có cơ cấu cực đại) | Liquid-in-glass thermometers | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 510 | Hoá lý (nước) | Dung dịch pH | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 03 (Dung dịch chuẩn pH - Quy trình pha chế) | pH Solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 511 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí VOCs (tính theo C₆H₆) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | HC | ETV.MCA 05 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers VOCs of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 512 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo pH | KĐ | ĐLVN 31:2017 (Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định) | pH meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 513 | Hoá lý (nước) | Dung dịch Cloride | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 11 (Dung dịch chuẩn Cloride - Quy trình pha chế) | Cloride Solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 514 | Hoá lý (nước) | Dung dịch COD | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 01 (Dung dịch chuẩn COD - Quy trình pha chế) | COD Solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 515 | Hoá lý (nước) | Dung dịch Sunfile | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 09 (Dung dịch chuẩn Sunfite - Quy trình pha chế) | Sulfire solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 516 | Hoá lý (nước) | Dung dịch Amonium | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 04 (Dung dịch chuẩn Amonium- Quy trình pha chế) | NH4+ Solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 517 | Hoá lý (nước) | Dung dịch Sắt | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 07 (Dung dịch chuẩn Sắt - Quy trình pha chế) | Fe Solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 518 | Hoá lý (nước) | Dung dịch Mangan | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 06 (Dung dịch chuẩn Mangan - Quy trình pha chế) | Mn Solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 519 | Hoá lý (nước) | Dung dịch TSS | Pha chế/ Chế tạo | ETV.MPW 02 (Dung dịch chuẩn TSS - Quy trình pha chế) | TSS Solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 520 | Thời gian - Tần số | Thiết bị cô quay chân không | HC | ETV.MCS 02 (Máy đo tốc độ vòng quay - Quy trình hiệu chuẩn) | Vacuum rotary meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 521 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Xyanua | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Analyzer of Cyanua in water | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 522 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Xyanua | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Cyanua in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 523 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Xyanua - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Cyanua in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 524 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Sunfite | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Sulfite in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 525 | Quan trắc (nước) | RA - Sunfite | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Sulfite | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 526 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Sunfua - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Sulfua in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 527 | Quan trắc (nước) | RA - NO₃- | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - NO₃- | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 528 | Áp suất | Áp kế kiểu lò xo | NTP (KĐ) | ĐLVN 08:2011 (Áp kế kiểu lò xo - Quy trình kiểm định) | Pressure gauge with elastic sensing elements | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 529 | Cơ học | Bộ kéo tời | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa chỉ định (N383) |
| 530 | Áp suất | Bình áp lực | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Pressure cylinders | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa chỉ định (N383) |
| 531 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Dầu mỡ | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Oil in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 532 | Quan trắc (khí) | Đào tạo đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục (CEMS) | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEEd 01 (Giáo trình đào tạo Đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục) | Tranning on assessment of relative accuracy of automatic and continuous emission monitoring station (CEMS) | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 533 | Quan trắc (nước) | Đào tạo đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc nước thải tự động, liên tục | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEEd 02 (Giáo trình đào tạo Đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc nước thải tự động, liên tục) | Training to assess the relative accuracy of automatic and continuous wastewater monitoring stations | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 534 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo COD - Trạm nước | KĐTN | ETV.MVW 08 (Phương tiện đo nồng độ các chất trong nước - Quy trình kiểm định) | Analyzer of Chemical Oxygen Demand in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 535 | Nhiệt độ | Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Liquid glass thermometer | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 536 | Áp suất | Đào tạo Phương tiện đo Áp suất - Trạm khí | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEP 01 (Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo áp suất) | Pressure gauge meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 537 | Dung tích - Lưu lượng | Đào tạo Phương tiện đo lưu lượng khí - Trạm khí thải | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEF 01 (Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo lưu lượng khí) | Flow meter | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 538 | Nhiệt độ | Đào tạo Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MET 01 (Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo Nhiệt độ) | Digital thermometer | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 539 | Dung tích - Lưu lượng | Đào tạo Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEF 02 (Giáo trình đào tạo - Phương tiện đo lưu lượng nước (ống kín, hở)) | Measurement equipment of flow in closed conduit | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 540 | Cơ sở đo lường học | Đào tạo Phương tiện đo tổng quát (cơ sở đo lường học) | Đào tạo/ Tập huấn | ETV.MEEd 07 (Giáo trình đào tạo - Ước lượng và công bố độ không đảm bảo đo trong hoạt động đo lường - hiệu chuẩn) | CSĐL | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 541 | Thiết bị khác | Đào tạo Test - Đào tạo | Đào tạo/ Tập huấn | | Test | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 543 | Quan trắc (nước) | RA - Phenol | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Phenol | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 544 | Y tế | Máy phá rung tim | KĐAT | ETV.MHMd 06 (Quy trình kiểm định an toàn và tính năng kỹ thuật Máy phá rung tim) | Defibrillator | Tự thực hiện | Chỉ định kiểm định (Bộ Y tế) |
| 545 | Hoá lý (nước) | Máy chuẩn độ điện thế | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 546 | Áp suất | Áp kế kiểu lò xo | KĐ | ĐLVN 08:2011 (Áp kế kiểu lò xo - Quy trình kiểm định) | Pressure gauge with elastic sensing element | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 547 | Áp suất | Áp kế kiểu điện tử | HC | ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn) | Indicating digital pressure gauge | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 548 | Áp suất | Áp kế kiểu điện tử | KĐ | ĐLVN 263:2014 (Áp kế điện tử - Quy trình kiểm định) | Indicating digital pressure gauge | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 549 | Áp suất | Huyết áp kế lò xo | KĐ | ĐLVN 09:2011 (Huyết áp kế - Quy trình kiểm định) | Sphygmomanometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 550 | Áp suất | Huyết áp kế thủy ngân | KĐ | ĐLVN 09:2011 (Huyết áp kế - Quy trình kiểm định) | Sphygmomanometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 551 | Áp suất | Máy nén thủy lực | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Compression hydraulics | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 552 | Áp suất | Phương tiện đo Áp suất - Trạm khí | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Pressure gauge meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 553 | Áp suất | Thiết bị đặt mức áp suất | HC | ĐLVN 133:2004 (Thiết bị đặt mức áp suất - Quy trình hiệu chuẩn) | Pressure Swich | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 554 | Áp suất | Đồng hồ áp lực | HC | ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn) | Pressure gauge | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 555 | Áp suất | Áp kế kiểu lò xo | HC | ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn) | Pressure gauge with elastic sensing element | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 556 | Áp suất | Công tắc Áp suất | HC | ĐLVN 133:2004 (Thiết bị đặt mức áp suất - Quy trình hiệu chuẩn) | Pressure switch | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 557 | Áp suất | Phương tiện đo áp suất | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Pressure gauge | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 559 | Phóng xạ | Phương tiện đo tia X - Quang | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | X-ray measuring instrument | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 560 | Quan trắc (khí) | RA - Cl2 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Cl2 | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 561 | Quan trắc (khí) | RA - Khí Cl2 | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Cl2 | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 562 | Cơ học | Bảo trì máy đo Clo | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of Clo | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 563 | Hoá lý (nước) | Hệ thống Sắc ký ion (IC) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | IC | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 564 | Thời gian - Tần số | Chuẩn tốc độ vòng quay | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 565 | Hoá lý (nước) | Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | HPLC | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 566 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu lượng nước | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 567 | Quang học | Máy chụp X quang đa năng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Versatile X-ray machine | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 568 | Quan trắc (khí) | Kết quả đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | Result on assessment of relative accuracy of automatic and continuous emission monitoring station (CEMS) | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 569 | Quan trắc (khí) | Báo cáo đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục (CEMS) | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | Report on assessment of relative accuracy of automatic and continuous emission monitoring station (CEMS) | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 570 | Quan trắc (khí) | Báo cáo đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc không khí xung quanh | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 04 (Đánh giá hệ thống quan trắc trạm không khí xung quanh - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 571 | Quan trắc (nước) | Kết quả đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc nước thải tự động, liên tục | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | Result on assessment of relative accuracy of automatic and continuous water monitoring station (CWMS) | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 572 | Quan trắc (nước) | Báo cáo đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc nước mặt | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 03 (Đánh giá hệ thống quan trắc trạm nước mặt - Quy trình thực hiện) | eport assessing the relative accuracy of the automatic and continuous surface water monitoring station (CWMS) | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 573 | Điện từ - Không điện | Nam châm từ | KĐ | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Magnet | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 574 | Y tế | Máy thở | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Breathing machines | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 575 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (**) - Cầm tay | KĐTN | ETV.MVA 02 (Phương tiện đo nồng độ khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO₂ in air | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 576 | Nhiệt độ | Phương tiện đo nhiệt độ kiểu không dây | HC | ETV.MCT 15 (Phương tiện đo nhiệt độ không dây - Quy trình hiệu chuẩn) | Temperature by Wireless | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
| 577 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo định vị bằng vệ tinh (GPS) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Global Positioning System meter | NTP (ĐL) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 578 | Quan trắc (nước) | Kiểm tra nhà trạm, bơm lấy mẫu và ống dẫn nước; thiết bị báo cháy, báo khói, chống sét trực tiếp và lan truyền | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 579 | Quan trắc (nước) | RA - Độ mặn | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Salt | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 580 | Quan trắc (khí) | RA - HF | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - HF | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 581 | Dung tích - Lưu lượng | Dụng cụ thủy tinh - Buret | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Buret | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
| 582 | Quang học | Phương tiện đo Cường độ ánh sáng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Photometry Meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 583 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ mặn | KĐTN | ETV.MVW 07 (Phương tiện đo độ mặn (salt) - Quy trình kiểm định) | Salinity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 584 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ mặn - Trạm nước | KĐTN | ETV.MVW 07 (Phương tiện đo độ mặn (salt) - Quy trình kiểm định) | Salinity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 585 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Crom (Cr) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Crom in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 586 | Cơ học | Thiết bị hấp tiệt trùng | TN | ETV. MTT 02 (Thiết bị hấp tiệt trùng - Quy trình thử nghiệm) | Autoclaving equipment | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 587 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Cadimi (Cd) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Cadimi in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 588 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Đa chỉ tiêu | KĐ | ĐLVN 80:2017 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình kiểm định) | Total dissolved solids meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 589 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Flo - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Flo in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 590 | Dung tích - Lưu lượng | Dụng cụ thủy tinh - Cốc thủy tinh | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Chưa công nhận ISO 17025; Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 591 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Trạm nước | KĐTN | ETV.MVW 08 (Phương tiện đo nồng độ các chất trong nước - Quy trình kiểm định) | Electrolytic conductivity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 592 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Crom (Cr) | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Crom in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 593 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Flo | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Flo in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 594 | Nhiệt độ | Máy khuấy từ gia nhiệt | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Magnetic stirrer | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 107); Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 595 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Niken - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Niken in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 596 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Trạm nước | KĐ | ĐLVN 80:2017 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình kiểm định) | Total dissolved solids meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 597 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín | TN | ETV. MTF 05 (Phương tiện đo lưu lượng nước (kênh kín, kênh hở) - Quy trình thử nghiệm) | Measurement equipment of flow in closed conduit | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 598 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Thủy ngân (Hg) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of mercury in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 599 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Chì (Pb) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Lead in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 600 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Asen (As) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of arsenic in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 602 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo CO₂ - Trạm khí xung quanh | KĐTN | ETV.MVA 02 (Phương tiện đo nồng độ khí - Quy trình kiểm định) | CO2 Analyzer in ambient air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 603 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Amoni (NH4+) - Trạm nước | KĐTN | ETV.MVW 08 (Phương tiện đo nồng độ các chất trong nước - Quy trình kiểm định) | Ammonium meter in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 604 | Hoá lý (khí) | Khí chuẩn NO₂ | TN | ETV.MTA 03 (Khí chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard gases of NO2 | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 605 | Hoá lý (khí) | Khí chuẩn CO₂ | TN | ETV.MTA 03 (Khí chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard gases of CO2 | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 606 | Nhiệt độ | Phương tiện đo nhiệt độ không khí | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Electronic Thermometer Readout | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 607 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Điện cực chọn lọc Ion | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | ion selective electrode meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 608 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo điện vạn năng (điện áp) | HC | ETV.MCE 01 (Phương tiện đo điện vạn năng - Quy trình hiệu chuẩn) | Electrical meter (direct voltage) | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 609 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo điện vạn năng (dòng điện) | HC | ETV.MCE 01 (Phương tiện đo điện vạn năng - Quy trình hiệu chuẩn) | Electrical meter (direct current) | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 610 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo điện vạn năng (điện trở) | HC | ETV.MCE 01 (Phương tiện đo điện vạn năng - Quy trình hiệu chuẩn) | Electrical meter (resitor) | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 611 | Điện từ - Không điện | Thiết bị nhận, truyền và quản lý dữ liệu | HC | ETV.MCE 02 (Thiết bị nhận, truyền và quản lý dữ liệu - Quy trình hiệu chuẩn) | Datalogger | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 612 | Hoá lý (nước) | Máy cất nước 02 lần | TN | ETV.MTW 01 (Phương tiện đo hàm lượng các thông số trong nước - Quy trình thử nghiệm) | Double Distilled meter | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 613 | Hoá lý (nước) | Máy cất nước 01 lần | TN | ETV.MTW 01 (Phương tiện đo hàm lượng các thông số trong nước - Quy trình thử nghiệm) | Single Distilled meter | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 614 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng Nitơ (TN) | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of TN in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 615 | Quang học | Phương tiện đo Hàm lượng bụi (TSP; PM₁₀; PM 2,5; PM₁) | TN | ETV.MTA 02 (Phương tiện đo hàm lượng bụi (TSP; PM10; PM 2,5; PM1) - Quy trình thử nghiệm) | Analyzer of Dust | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 616 | Cơ học | Phòng sạch | TN | ETV.MTMe 02 (Phòng sạch - Quy trình thử nghiệm) | Clean room | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 617 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo điện trở suất trong nước | HC | ETV.MCW 10 (Phương tiện đo điện trở suất trong nước) | Means of measuring resistivity in water | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 618 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo Cồn kế | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Ancohol meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 619 | Quang học | Phương tiện đo Cường độ ánh sáng (Độ rọi) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Illuminance meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 620 | Điện từ - Không điện | Thiết bị nhận, truyền và quản lý dữ liệu | TN | ETV.MTE 01 (Thiết bị truyền nhận dữ liệu (datalogger) – Quy trình thử nghiệm) | Datalogger | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 621 | Quang học | Phương tiện đo Hàm lượng bụi (TSP; PM₁₀; PM 2,5; PM₁) | KĐTN | ETV.MVO 03 (Phương tiện đo hàm lượng Bụi (TSP; TP; PM; PM10; PM2.5; PM1.0) - Quy trình kiểm định) | Analyzer of Dust | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 622 | Quang học | Hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi PM10, PM2,5 | HC | ETV.MCO 05 (Hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi PM10, PM2,5 - Quy trình hiệu chuẩn) | Standard system for mass concentration of PM10, PM2,5 | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 623 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Cực phổ | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Polarography meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 624 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí H₂SO₄ - Trạm khí thải | HC | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of H₂SO₄ in air | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 625 | Nhiệt độ | Nhiệt kế thủy tinh - thủy ngân có cơ cấu cực đại | HC | ETV.MCT 10 (Nhiệt kế thủy tinh - thủy ngân có cơ cấu cực đại) | Liquid-in-glass thermometers | Tự thực hiện | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 626 | Hoá lý (khí) | Khí chuẩn THC | TN | ETV.MTA 03 (Khí chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard gases of THC | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 627 | Quang học | Hệ thống quang phổ phát xạ hồ quang plasma | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Plasma spectroscopy system | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 628 | Dung tích - Lưu lượng | Dụng cụ thuỷ tinh - Mircopipet | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | |
| 629 | Quang học | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Analyzer of Atomic absorption spectroscopy | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 630 | Nhiệt độ | Phương tiện đo Nhiệt độ - Cầm tay | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Thermometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 631 | Dung tích - Lưu lượng | Dụng cụ thuỷ tinh - Ống đong | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 632 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác E1 (1-500) g | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Weights of classes E1 (1-500) g | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 633 | Thời gian - Tần số | Máy nghiền mẫu | HC | ETV.MCS 02 (Máy đo tốc độ vòng quay - Quy trình hiệu chuẩn) | Instrument for Grinding | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 634 | Độ ẩm | Phương tiện đo độ ẩm - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCH 01 (Phương tiện đo Độ ẩm không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Hygrometer in ambient air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 635 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín (DN < 1200) | HC | ETV.MCF 06 (Phương tiện đo lưu lượng đường ống kín - Quy trình hiệu chuẩn) | Measurement equipment of flow in closed conduit | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 636 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | KĐ | ĐLVN 80:2017 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình kiểm định) | Total dissolved solids meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 637 | Hoá lý (nước) | Dung dịch Nitrat | TN | ETV.MTW 02 (Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Nitrate Solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 638 | Thời gian - Tần số | Máy khuấy | HC | ETV.MCS 02 (Máy đo tốc độ vòng quay - Quy trình hiệu chuẩn) | Stirrer meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 639 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng lượng Cacbon hữu cơ (TOC) | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Total Organic Cacbon in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 640 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Phenol | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Phenol in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 641 | Độ ẩm | Phương tiện đo Độ ẩm - Trạm khí thải | HC | ETV.MCH 01 (Phương tiện đo Độ ẩm không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Hygrometer in emission air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 642 | Quang học | Phương tiện đo Cường độ ánh sáng | HC | ETV.MCO 02 (Phương tiện đo cường độ ánh sáng - Quy trình hiệu chuẩn) | Photometry Meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 643 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay | KĐ | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of CO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 644 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo Vận tốc dòng chảy của nước | HC | ETV.MCF 05 (Phương tiện đo Lưu lượng kênh hở - Quy trình hiệu chuẩn) | Water velocity instrument | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 645 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Phenol - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Phenol in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 646 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Tổng lượng Cacbon hữu cơ (TOC) - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Total Organic Cacbon in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 647 | Quang học | Phương tiện đo hàm lượng Bụi - Trạm khí thải | KĐTN | ETV.MVO 04 (Phương tiện đo hàm lượng Bụi (TSP; TP; PM; PM10; PM2.5; PM1.0) - Quy trình kiểm định) | Analyzer of Dust | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 648 | Nhiệt độ | Nhiệt ẩm kế (Nhiệt độ) | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Thermo - Hygrometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 649 | Nhiệt độ | Lò nung | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 650 | Nhiệt độ | Lò vi sóng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Microwave ovens | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 651 | Nhiệt độ | Nhiệt kế thủy tinh nhúng một phần | HC | ETV.MCT 09 (Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng - Quy trình hiệu chuẩn) | Liquid-in-glass thermometers | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 652 | Nhiệt độ | Nhiệt kế chỉ thị hiện số | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Thermometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 653 | Nhiệt độ | Cặp nhiệt điện công nghiệp và PRT | HC | ETV.MCT 04 (Cặp nhiệt điện công nghiệp và PRT - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermocouple | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 654 | Quan trắc (nước) | Kiểm tra hệ thống camera | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 657 | Nhiệt độ | Phương tiện đo nhiệt độ - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCT 03 (Phương tiện đo Nhiệt độ không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | Temperature in ambient air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 658 | Quan trắc (khí) | Kiểm tra hệ thống camera | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 659 | Khối lượng | Quả cân cấp chính xác M1 | HC | ETV.MCM 02 (Quả cân cấp chính xác F1, F2 và M1 - Quy trình hiệu chuẩn) | Weights of classes M1 | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 660 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay (NTP) | NTP (KĐ) | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO₂ in air | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 661 | Điện từ - Không điện | Máy dò kim loại | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 662 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh | KĐTN | ETV.MVA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of CO in air | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 663 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh | KĐTN | ETV.MVA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 664 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh | KĐTN | ETV.MVA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO2 in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 665 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh | KĐTN | ETV.MVA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of SO2 in air | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 666 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh | KĐTN | ETV.MVA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of O₃ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 667 | Cơ học | Bảo trì máy đo COD | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of COD | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 668 | Cơ học | Bảo trì máy đo nhiệt độ | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of temperature | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 669 | Cơ học | Bảo trì máy đo TSS | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of TSS | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 670 | Cơ học | Bảo trì máy đo Amoni (NH4) | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of NH4 | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 671 | Cơ học | Bảo trì máy đo khí đa chỉ tiêu | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of water muilti parameter | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 672 | Cơ học | Bảo trì máy đo lưu lượng nước kênh hở | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of total suspended solids meter - handheld | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 673 | Cơ học | Bảo trì máy lấy mẫu bụi và khí thải ống khói | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of dust and flue gas samplers | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 674 | Cơ học | Bảo trì máy đo vi khí hậu | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Microclimate measuring instrument - Hand held | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 675 | Cơ học | Bảo trì máy đo định vị (GPS) | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of GPS | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 676 | Cơ học | Bảo trì máy lấy mẫu khí | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of Sampler | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 677 | Cơ học | Bảo trì máyị lấy mẫu Bụi | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of Dust | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 678 | Cơ học | Bảo trì máy đo DO | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of DO parameter | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 679 | Cơ học | Bảo trì máy đo khí thải | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of Gas measuring instrument - Hand held | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 680 | Cơ học | Bảo trì máy đo nước đa chỉ tiêu | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of multi parameter | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 681 | Phóng xạ | Thiết bị đo Bức xạ UV | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 685 | Quan trắc (khí) | RA - Hàm ẩm | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Moisture | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 686 | Quan trắc (nước) | RA - BOD | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - BOD | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 687 | Quan trắc (khí) | Quan trắc đối chứng (RA) - Trạm khí | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Emmision Station | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 688 | Quan trắc (khí) | RA - Benzen | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Benzen | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 689 | Quan trắc (khí) | RA - O-Xylen | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - O-Xylen | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 690 | Quan trắc (khí) | RA - Toluene | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Toluene | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 691 | Quan trắc (khí) | RA - Ethyl Benzene | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - Ethyl Benzene | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 692 | Quan trắc (nước) | RA - EC | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - EC | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 693 | Quan trắc (nước) | RA - EC | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - EC | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 694 | Quan trắc (nước) | RA - Pb | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Pb | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 695 | Quan trắc (khí) | RA - Cr (III) | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Cr (III) | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 696 | Quan trắc (nước) | RA - Cr (VI) | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Cr (VI) | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 697 | Quan trắc (khí) | RA - NH₃ | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - NH3 | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 698 | Quan trắc (khí) | RA - CxHy | NTP (RA) | ETV.MRAMo 02 (Độ chính xác tương đối trạm khí thải - Quy trình thực hiện) | RA - CxHy | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 699 | Quan trắc (nước) | RA - Ni | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Ni | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 700 | Hoá lý (nước) | RA - Tổng Xianua (CN-) | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Total Xianua | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 701 | Quan trắc (nước) | RA - TOC | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - TOC | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 702 | Quan trắc (nước) | RA - Clorua | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Clorua | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 703 | Quan trắc (nước) | RA - Coliform | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Coliform | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 704 | Quan trắc (nước) | RA - Cd | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Cd | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 706 | Quan trắc (nước) | Quan trắc đối chứng (RA) - Trạm nước | NTP (RA) | ETV.MRAMo 01 (Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện) | RA - Water Staion | NTP (QT) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 707 | Quan trắc (khí) | Khả năng lưu giữ và kết xuất dữ liệu | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 708 | Quan trắc (khí) | Đặc tính Khí chuẩn | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 709 | Quan trắc (khí) | Vị trí lỗ quan trắc | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 710 | Quan trắc (khí) | Ống hút mẫu | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 711 | Quan trắc (khí) | Ống dẫn mẫu khí (sử dụng khí chuẩn tại trạm) | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 712 | Quan trắc (khí) | Camera | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 713 | Quan trắc (khí) | Nhận, lưu giữ và quản lý dữ liệu | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 714 | Quan trắc (khí) | Truyền dữ liệu | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 715 | Quan trắc (khí) | Đặc tính kỹ thuật thiết bị - Trạm khí | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 716 | Quan trắc (khí) | Định dạng tệp dữ liệu | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 717 | Quan trắc (khí) | Bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 718 | Quan trắc (khí) | Nhận, lưu giữ và quản lý dữ liệu | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 719 | Quan trắc (khí) | Kiểm định, hiệu chuẩn và đánh giá hệ thống trạm quan trắc khí thải tự động, liên tục | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | Verifying, calibrating and evaluating the system of automatic and continuous emission monitoring stations | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 720 | Quan trắc (khí) | Kiểm tra thiết bị quan trắc tự động | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 721 | Quan trắc (khí) | Kiểm tra thiết bị thu thập, lưu giữ và truyền nhận | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 722 | Quan trắc (khí) | Kiểm tra bình khí chuẩn | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 723 | Quan trắc (khí) | Kiểm tra nhà trạm, nguồn điện, báo cháy, báo khói | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 724 | Quan trắc (khí) | Kiểm tra vị trí lỗ quan trắc | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 02 (Đánh giá hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 725 | Quan trắc (nước) | Dung dịch chuẩn | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 726 | Quan trắc (nước) | Thiết bị lấy và lưu mẫu tự động | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 727 | Quan trắc (nước) | Kiểm tra thiết bị lấy mẫu tự động | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 728 | Quan trắc (nước) | Truyền dữ liệu | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 729 | Quan trắc (nước) | Định dạng tệp dữ liệu | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 730 | Quan trắc (nước) | Bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 731 | Quan trắc (nước) | Đặc tính kỹ thuật thiết bị - Trạm nước | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 732 | Quan trắc (nước) | Kiểm tra thiết bị quan trắc tự động | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 733 | Quan trắc (nước) | Kiểm tra dung dịch chuẩn | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 734 | Quan trắc (nước) | Kiểm định, hiệu chuẩn và đánh giá hệ thống trạm quan trắc nước thải tự động, liên tục | Báo cáo Hệ thống | ETV.MSMo 01 (Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện) | Verifying, calibrating and evaluating the system of automatic and continuous wastewater monitoring stations | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 736 | Điện từ - Không điện | Điện từ trường | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Electromagnetic | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 737 | Y tế | Dao mổ điện (cao tần, laser, siêu âm) | NTP (TN) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Scalpel (high frequency electricity, laser, ultrasound) | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 738 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | KĐTN | ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers NO₂ of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 739 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | KĐTN | ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers O₃ of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 740 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | KĐTN | ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers NO of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 741 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | KĐTN | ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers H₂S of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 742 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí THC (tính theo CH₄) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | KĐTN | ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers THC of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Chưa công nhận ISO 17025; Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 743 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | KĐTN | ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers NH₃ of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 744 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí VOCs (tính theo C₆H₆) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | KĐTN | ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định ) | Gas analyzers VOCs of ambient air quality monitoring station | Tự thực hiện | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383); Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 745 | Phóng xạ | Thiết bị đo Bức xạ ánh sáng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Light Radiation Meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 746 | Nhiệt độ | Tủ ủ xác định nhu cầu oxy sinh hóa | HC | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | Thermal chamber | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 747 | Nhiệt độ | Thiết bị tách chiết | HC | ETV.MCT 02 (Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | Solvent Extractor Equipment | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 748 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo CO₂ - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | CO2 Analyzer in ambient air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 749 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of O₃ in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 750 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) | KĐ | ĐLVN 274:2014 (Phương tiện đo độ dẫn điện EC - Quy trình kiểm định) | Electrolytic conductivity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 751 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Trạm nước | KĐ | ĐLVN 274:2014 (Phương tiện đo độ dẫn điện EC - Quy trình kiểm định) | Electrolytic conductivity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Chỉ định Kiểm định (N383) |
| 752 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí BTEX - Trạm khí xung quanh | HC | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | Gas analyzers of BTEX in air | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 753 | Áp suất | Baromet | KĐTN | ĐLVN 342:2020 (Baromet) | Barometers | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 754 | Thời gian - Tần số | Máy li tâm | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Centrifuge | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107); Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 755 | Thời gian - Tần số | Máy li tâm lạnh | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Refrigerated Centrifuge | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107); Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 756 | Quang học | Hệ thống phân tích khối phổ (ICP-MS) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 757 | Nhiệt độ | Lò vi sóng | HC | ETV.MCT 13 (Lò vi sóng - Quy trình hiệu chuẩn) | Microwave ovens | Tự thực hiện | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 758 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh | NTP (KĐ) | ĐLVN 333:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NO, NO2 của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of CO in air | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 759 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh | NTP (KĐ) | ĐLVN 333:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NO, NO2 của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO in air | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 760 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh | NTP (KĐ) | ĐLVN 333:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NO, NO2 của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of NO2 in air | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 761 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh | NTP (KĐ) | ĐLVN 333:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NO, NO2 của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of O₃ in air | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 762 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh | NTP (KĐ) | ĐLVN 333:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NO, NO2 của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of SO2 in air | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 763 | Hoá lý (khí) | Phương tiện đo CO2 - Trạm khí xung quanh | NTP (KĐ) | ĐLVN 333:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NO, NO2 của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | Gas analyzers of CO2 in air | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 764 | Thiết bị khác | Phương tiện đo cảm biến phòng nổ | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Explosion-proof sensor measuring means | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
| 765 | Cơ học | Sàng lọc mẫu | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Sample screening | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 766 | Nhiệt độ | Thiết bị đo bức xạ nhiệt | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Thermal radiation | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105) |
| 767 | Nhiệt độ | Phương tiện đo nhiệt hồng ngoại | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Infrared Thermometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 768 | Phóng xạ | Thiết bị đo phóng xạ | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Radiation measuring equipment | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 769 | Dung tích - Lưu lượng | Nhớt kế | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Viscosimeters | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025 |
| 770 | Thiết bị phụ | Phương tiện phụ | Chưa áp dụng | ETV.MNAKLV 01 (Không áp dụng) | Sub Equipment | Tự thực hiện | Chỉ định Quan trắc (VIMCERT) |
| 771 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo BOD - Trạm nước | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Biochemical Oxygen Demand meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 772 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Cadimi (Cd) | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Analyzer of Cadimi in water | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 773 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Coliform | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Coliform Analyser | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 774 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Niken | HC | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | Niken meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 775 | Hoá lý (khí) | Khí chuẩn N₂ (tính theo Oxy) | TN | ETV.MTA 03 (Khí chuẩn - Quy trình thử nghiệm) | Standard gases of N₂ | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 776 | Dung tích - Lưu lượng | Dụng cụ thuỷ tinh - Bình định mức | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Flask | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 777 | Cơ học | Bảo trì máy đo độ rung | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of Vibration | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 778 | Cơ học | Bảo trì máy đo pH | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of pH | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 779 | Cơ học | Bảo trì máy đo độ Bụi | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of Dust | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 780 | Cơ học | Bảo trì máy đo cường độ ánh sáng | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of light intensity | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 781 | Cơ học | Bảo trì máy đo độ phóng xạ | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of Radiometer | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 782 | Nhiệt độ | Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Thermo - Hygrometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 783 | Nhiệt độ | Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm hiện số | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Thermo - Hygrometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 784 | Cơ học | Bảo trì máy đo lưu lượng nước trong đường ống kín | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of water flow meters in closed pipes | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 785 | Cơ học | Bảo trì máy so màu | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of Colour meter | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 786 | Cơ học | Bảo trì thiết bị đo mực nước | Bảo trì/ Bảo dưỡng | ETV.MMaMe 01 (Bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện đo, chuẩn đo lường - Quy trình thực hiện) | Maintenance of water level gauges | NTP (ĐL) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 787 | Dung tích - Lưu lượng | Phương tiện đo tốc độ gió | KĐTN | ETV.MVF 13 (Phương tiện đo vận tốc gió - Quy trình kiểm định) | Anemometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 788 | Độ ẩm | Phương tiện đo Độ ẩm không khí | KĐTN | ETV.MVH 01 (Phương tiện đo độ ẩm không khí - Quy trình kiểm định) | Hygrometer | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 789 | Cơ học | Tủ hút khí độc | NTP (TN) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Toxic fume hood | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 790 | Cơ học | Tủ cấy sạch | NTP (TN) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Clean Bench | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 791 | Thời gian - Tần số | Chuẩn ồn hiện trường | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 792 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo Điện trở | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Resistor | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 793 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo Điện áp một chiều | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | DC voltage | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 794 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo Dòng điện một chiều | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Direct current measuring instrument | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 795 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo Điện áp xoay chiều | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | AC voltage | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 796 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo Dòng điện xoay chiều | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Alternating current | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 797 | Cơ học | Máy đo độ cứng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Hardness meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 798 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo Tốc độ nổ | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Means of measuring the rate of explosion | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 799 | Nhiệt độ | Bếp từ | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Induction cooker | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 800 | Nhiệt độ | Bếp phá mẫu hồng ngoại | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Infrared sample shredder | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 801 | Điện từ - Không điện | Ampe kìm | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Ampere pliers | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 802 | Điện từ - Không điện | Đồng hồ đo điện đa năng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Multi-function power meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 803 | Quang học | Kính hiển vi | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Microscope | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 804 | Thời gian - Tần số | Bộ chuẩn ẩm đa chức năng | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Multifunction Humidifier | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 805 | Hoá lý (khí) | Cồn kế | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | alcohol meter | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 806 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Độ đục (Turb) | TN | ĐLVN 278:2015 (Dung dịch chuẩn độ đục (Turb) - Quy trình thử nghiệm) | Turbidity standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 807 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn pH | TN | ĐLVN 280:2015 (Dung dịch chuẩn độ pH - Quy trình thử nghiệm) | pH standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 808 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Nồng độ Oxy hoà tan (DO) | TN | ĐLVN 279:2015 (Dung dịch chuẩn nồng độ oxy hoà tan (DO) - Quy trình thử nghiệm) | Dissolved oxygen standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 809 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn Tổng chất rắn hoà tan (TDS) | TN | ĐLVN 281:2015 (Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hoà tan (TDS) - Quy trình thử nghiệm) | Standard solutions of total dissolved solid | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 810 | Hoá lý (nước) | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện (EC) | TN | ĐLVN 277:2015 (Dung dịch chuẩn độ dẫn điện (EC) - Quy trình thử nghiệm) | Electrolytic conductivity standard solution | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
| 811 | Hoá lý (nước) | Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) | TN | ETV.MTW 01 (Phương tiện đo hàm lượng các thông số trong nước - Quy trình thử nghiệm) | Electrolytic conductivity meter | Tự thực hiện | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
| 812 | Dung tích - Lưu lượng | Thử nghiệm, hiệu chỉnh phương tiện đo lưu lượng đường ống kín | TN | ETV. MTF 05 (Phương tiện đo lưu lượng nước (kênh kín, kênh hở) - Quy trình thử nghiệm) | | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 813 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác E1 (1-10) kg | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Weights of classes E1 (1-10) kg | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 814 | Khối lượng | Bộ quả cân cấp chính xác E1 (1-500) mg | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Weights of classes E1 (1-500) mg | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 815 | Y tế | Máy X quang cố định, di động | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Fixed, portable X-ray machine | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 816 | Y tế | Máy X quang nhũ, nha, loãng xương | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | X-ray machine for mammogram, dental, osteoporosis | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 817 | Y tế | Máy X quang tăng sáng truyền hình, C-arm, DSA | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Television Illuminator X-ray machine, C-arm, DSA | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 818 | Y tế | Máy chụp cắt lớp (CT) | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Computed tomography (CT) machine | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 819 | Y tế | Phương tiện đo điện tim | NTP (KĐ) | ĐLVN 43:2017 (Phương tiện đo điện tim - Quy trình kiểm định) | Electrocardiographs | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 820 | Y tế | Phương tiện đo điện não | NTP (KĐ) | ĐLVN 44:2017 (Phương tiện đo điện não - Quy trình kiểm định) | Electroencephalographs | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 821 | Y tế | Máy theo dõi bệnh nhân | NTP (KĐ) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Monitor | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 822 | Y tế | Máy gây mê/ gây mê kèm thở | NTP (TN) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Anesthesia/anesthesia machine with breathing | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 823 | Y tế | Máy phá rung tim | NTP (TN) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Defibrillator | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 824 | Y tế | Máy SpO2 | NTP (TN) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | SpO2 | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 825 | Y tế | Bơm tiêm điện | NTP (TN) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Electric injection pump | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 826 | Dung tích - Lưu lượng | Dụng cụ thuỷ tinh - Pipet | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Pipet | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 827 | Thiết bị khác | Máy chiếu | Sửa/ Thay thế | ETV.MNAKLV 01 (Không áp dụng) | Projector | Tự thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
| 828 | Điện từ - Không điện | Phương tiện đo thứ tự pha điện | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 829 | Cơ học | Tủ cấy dòng khí ngang | NTP (TN) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 830 | Quang học | Phương tiện đo tia UV | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 831 | Độ dài | Phương tiện đo Đồng hồ so | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Odometer | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 832 | Hoá lý (nước) | Hệ thống phân tích Sắc ký lỏng (LC) | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Analyzer of Liquid chromatography | NTP (ĐL) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
| 833 | Dung tích - Lưu lượng | Pipet đa kênh | NTP (HC) | NTP (HC) (Quy trình hiệu chuẩn - Nhà thầu phụ) | Pipet | NTP (ĐL) | |