STTTên đối tượngLĩnh vựcDịch vụQuy trình thực hiệnNăng lực NTP
1Phương tiện đo Độ rung (ĐLVN 264:2014)Thời gian - Tần sốNTP (KĐ)Phương tiện đo độ rung động - Quy trình kiểm định (ĐLVN 264:2014)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025; Chưa chỉ định (N383)
2Tủ an toàn sinh học (NTP)Cơ họcNTP (TN)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
3Tủ an toàn sinh học (NTP)Cơ họcNTP (TN)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
4Tủ an toàn sinh học (NTP)Cơ họcNTP (TN)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
5Tủ an toàn sinh học (NTP)Cơ họcNTP (TN)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
6Bộ quả cân cấp chính xác E2 (NTP)Khối lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
7Thước cuộn (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
8Phương tiện đo Độ rung (NTP)Thời gian - Tần sốNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
9Máy đọc ElisaY tếNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
10Lò vi sóng (NTP)Nhiệt độNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
11Phương tiện đo tia UV (NTP)Quang họcNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
12Cân đồng hồ (ĐLVN 30:2019)Khối lượngNTP (KĐ)Cân đồng hồ lò xo - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 30:2019)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
13Thiết bị đo bức xạ nhiệt (NTP)Nhiệt độNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực
14Tủ an toàn sinh học (NTP)Cơ họcNTP (TN)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
15Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (< DN 300) (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
16Thước cuộn (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
17Bộ quả cân F1 (NTP)Khối lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
18Phương tiện đo Vận tốc dòng chảy của nước (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
19Phương tiện đo lưu tốc dòng chảy (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
20Vi khí hậu (Hướng gió) (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
21Phương tiện đo tốc độ gió (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
22Sàng lọc mẫu (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
23Phương tiện đo Độ rung (NTP)Thời gian - Tần sốNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
24Phương tiện đo lưu lượng nước (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
25Phương tiện đo lưu lượng khí (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107)
26Test định mức KTKT 1 (ĐLVN 31:2017)Không lĩnh vựcKhông áp dụngPTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới (ETV.MCT 14)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
27Phương tiện đo Bức xạ - Trạm Khí tượng (NTP)Phóng xạNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
28Thiết bị đo Bức xạ mặt trời (NTP)Phóng xạNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
29Phương tiện đo Độ rung (ĐLVN 264:2014)Thời gian - Tần sốNTP (KĐ)Phương tiện đo độ rung động - Quy trình kiểm định (ĐLVN 264:2014)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025; Chưa chỉ định (N383)
30Lò vi sóng (NTP)Nhiệt độNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
31Thước cuộn (ĐLVN 36:2009)Độ dàiNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
32Thước cuộn (> 20m) (NTP)Độ dàiNTP (KĐ)Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Chưa đăng ký (ĐK 107); Chưa chỉ định (N383)
33Hệ thống phân tích Sắc ký khí (GC) (NTP)Hoá lý (khí)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
34Hệ thống phân tích Sắc ký khối phổ (GC-MS) (NTP)Hoá lý (nước)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
35Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) (NTP)Hoá lý (nước)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
36Hệ thống Sắc ký ion (IC) (NTP)Hoá lý (nước)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
37Phương tiện đo BOD5 (NTP)Hoá lý (nước)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
38Phương tiện đo Độ rung (ĐLVN 264:2014)Thời gian - Tần sốNTP (KĐ)Phương tiện đo độ rung động - Quy trình kiểm định (ĐLVN 264:2014)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025; Chưa chỉ định (N383)
39Quả cân cấp chính xác F1 (NTP)Khối lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
40Phương tiện đo Cồn kế (NTP)Hoá lý (khí)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
41Máy nén thủy lực (NTP)Áp suấtNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
42Máy nén thủy lực (NTP)Áp suấtNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
43Thiết bị đo bức xạ nhiệt (NTP)Nhiệt độNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực
44Máy X quang cố định, di động (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
45Máy X quang nhũ, nha, loãng xương (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
46Máy X quang tăng sáng truyền hình, C-arm, DSA (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
47Máy chụp cắt lớp (CT) (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
48Phương tiện đo điện tim (ĐLVN 43:2017)Y tếNTP (KĐ)Phương tiện đo điện tim - Quy trình kiểm định (ĐLVN 43:2017)Sử dụng NTP đủ năng lực
49Phương tiện đo điện não (ĐLVN 44:2017)Y tếNTP (KĐ)Phương tiện đo điện não - Quy trình kiểm định (ĐLVN 44:2017)Sử dụng NTP đủ năng lực
50Máy theo dõi bệnh nhân (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
51Máy thở (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
52Dao mổ điện (cao tần, laser, siêu âm) (NTP)Y tếNTP (TN)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
53Máy gây mê/ gây mê kèm thở (NTP)Y tếNTP (TN)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
54Phương tiện đo tốc độ gió (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
55Phương tiện đo định vị bằng vệ tinh (GPS) (NTP)Điện từ - Không điệnNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
56Điện từ trường (NTP)Điện từ - Không điệnNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
57Ampe kìm (NTP)Điện từ - Không điệnNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
58Thiết bị đo điện trở tiếp địa (NTP)Điện từ - Không điệnNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
59Phương tiện đo Điện trở (NTP)Điện từ - Không điệnNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
60Phương tiện đo điện vạn năng (điện trở) (ETV.MCE 01)Điện từ - Không điệnHCPhương tiện đo điện vạn năng - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCE 01)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
61Phương tiện đo Cường độ ánh sáng (NTP)Quang họcNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
62Điện từ trường (NTP)Điện từ - Không điệnNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
63Thiết bị đo bức xạ nhiệt (NTP)Nhiệt độNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực
64Phương tiện đo pH - Trạm nước (ĐLVN 31:2017)Hoá lý (nước)Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định (ĐLVN 31:2017)Năng lực đăng ký (ĐK105); Năng lực Chỉ định Kiểm định (N383)
65Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HCPhương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08)Năng lực đăng ký (ĐK105)
66Phương tiện đo pH - Trạm nước (ĐLVN 31:2017)Hoá lý (nước)Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định (ĐLVN 31:2017)Năng lực đăng ký (ĐK105); Năng lực Chỉ định Kiểm định (N383)
67Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước (ĐLVN 138:2004)Hoá lý (nước)HCNhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn (ĐLVN 138:2004)Năng lực đăng ký (ĐK105)
68Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HCPhương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08)Năng lực đăng ký (ĐK105)
69Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín (ETV.MCF 06)Dung tích - Lưu lượngHCPhương tiện đo lưu lượng đường ống kín - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCF 06)Năng lực đăng ký (ĐK105)
70RA - COD (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
71RA - TSS (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
72RA - pH (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
73RA - Nhiệt độ nước (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
74RA - NH4 (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
75RA - Lưu lượng nước (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
76Báo cáo đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc nước thải tự động, liên tục (ETV.MSMo 01)Quan trắc (khí)Báo cáo Hệ thốngĐánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện (ETV.MSMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
77Dung dịch pH (ETV.MPW 03)Hoá lý (nước)Pha chế/ Chế tạoDung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm (ETV.MTW 02)Năng lực đăng ký (ĐK105)
78Dung dịch chuẩn Oxy hóa học (COD) (ETV.MTW 02)Hoá lý (nước)TNDung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm (ETV.MTW 02)Năng lực đăng ký (ĐK105)
79Dung dịch chuẩn Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (ETV.MTW 02)Hoá lý (nước)TNDung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm (ETV.MTW 02)Năng lực đăng ký (ĐK105)
80Dung dịch chuẩn Amonium (ETV.MTW 02)Hoá lý (nước)TNDung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm (ETV.MTW 02)Năng lực đăng ký (ĐK105)
81Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước (ĐLVN 138:2004)Hoá lý (nước)HCNhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn (ĐLVN 138:2004)Năng lực đăng ký (ĐK105)
82Phương tiện đo pH - Trạm nước (ĐLVN 31:2017)Hoá lý (nước)Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định (ĐLVN 31:2017)Năng lực đăng ký (ĐK105); Năng lực Chỉ định Kiểm định (N383)
83Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HCPhương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08)Năng lực đăng ký (ĐK105)
84Phương tiện đo COD - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HCPhương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08)Năng lực đăng ký (ĐK105)
85Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HCPhương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08)Năng lực đăng ký (ĐK105)
86Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín (ETV.MCF 06)Dung tích - Lưu lượngHCPhương tiện đo lưu lượng đường ống kín - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCF 06)Năng lực đăng ký (ĐK105)
87RA - COD (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
88RA - TSS (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
89RA - pH (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
90RA - Nhiệt độ nước (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
91Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí (NTP)Khí tượng, thuỷ vănNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Năng lực đăng ký (ĐK105)
92
93Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (< DN 300) (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (KĐ)
94Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (< DN 300) (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (KĐ)
95Thiết bị đo phóng xạ (NTP)Phóng xạNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
96Thiết bị đo hoạt độ phóng xạ Anpha Beta (NTP)Phóng xạNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực
97Thiết bị đo Bức xạ UV (NTP)Phóng xạNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
98Máy chụp X quang đa năng (NTP)Phóng xạNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107)
99Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) (NTP)Quang họcNTP (HC)
100Phương tiện đo pH (ĐLVN 31:2017)Hoá lý (nước)
101Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HC
102Phương tiện đo Dầu mỡ - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HC
103Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HC
104Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước (ĐLVN 138:2004)Hoá lý (nước)HC
105Phương tiện đo Clo - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HC
106RA - pH (ETV.MRAMo 01)Quan trắc (khí)NTP (RA)
107Thử nghiệmHC
108Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) (NTP)Quang họcNTP (HC)
109Nhiệt độNTP (HC)
110Áp suấtNTP (HC)
111Phương tiện đo lưu tốc dòng chảy (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)
112Phương tiện đo Vận tốc dòng chảy của nước (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
113Phương tiện đo Độ rung (NTP)Thời gian - Tần sốNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)
114Tủ an toàn sinh học (NTP)Cơ họcNTP (TN)
115Tủ cấy sạch (NTP)Cơ họcNTP (TN)
116Sàng lọc mẫu (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
117Thước kẹp (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
118Thiết bị đo Bức xạ UV (NTP)Phóng xạNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
119Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (DN 50) (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
120Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (DN 50) (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
121Thước cuộn (ĐLVN 36:2009)Độ dàiNTP (KĐ)Thước cuộn - Quy trình kiểm định (ĐLVN 36:2009)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
122Máy X quang cố định, di động (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
123Phương tiện đo điện tim (ĐLVN 43:2017)Y tếNTP (KĐ)Phương tiện đo điện tim - Quy trình kiểm định (ĐLVN 43:2017)Sử dụng NTP đủ năng lực
124Phương tiện đo điện não (ĐLVN 44:2017)Y tếNTP (KĐ)Phương tiện đo điện não - Quy trình kiểm định (ĐLVN 44:2017)Sử dụng NTP đủ năng lực
125Phương tiện đo tiêu cự kính mắt (NTP)Quang họcNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
126Phương tiện đo Độ rung (NTP)Thời gian - Tần sốNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
127Thước cuộn (ĐLVN 36:2009)Độ dàiNTP (KĐ)Thước cuộn - Quy trình kiểm định (ĐLVN 36:2009)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
128Thước cuộn (ĐLVN 36:2009)Độ dàiNTP (KĐ)Thước cuộn - Quy trình kiểm định (ĐLVN 36:2009)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
129Thước cuộn (ĐLVN 36:2009)Độ dàiNTP (KĐ)Thước cuộn - Quy trình kiểm định (ĐLVN 36:2009)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
130Thước cuộn (ĐLVN 36:2009)Độ dàiNTP (KĐ)Thước cuộn - Quy trình kiểm định (ĐLVN 36:2009)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
131Thước đo độ dài (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
132Phương tiện đo BOD5 (NTP)Hoá lý (nước)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
133Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) (NTP)Quang họcNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
134Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HCPhương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08)Năng lực đăng ký (ĐK105)
135Phương tiện đo COD - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HCPhương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08)Năng lực đăng ký (ĐK105)
136Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước (ETV.MCW 08)Hoá lý (nước)HCPhương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08)Năng lực đăng ký (ĐK105)
137Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước (ĐLVN 138:2004)Hoá lý (nước)HCNhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn (ĐLVN 138:2004)Năng lực đăng ký (ĐK105)
138Phương tiện đo Lưu lượng kênh hở (ETV.MCF 05)Dung tích - Lưu lượngHCPhương tiện đo Lưu lượng kênh hở - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCF 05)Năng lực đăng ký (ĐK105)
139
140
141Quả cân cấp chính xác E2 (NTP)Khối lượngNTP (HC)
142
143
144Quả cân cấp chính xác F1 (NTP)Khối lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN
145Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm (NTP)Nhiệt độNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
146Cân bàn (ĐLVN 14:2009)Khối lượngNTP (KĐ)Cân bàn - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 14:2009)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
147Cân bàn (ĐLVN 14:2009)Khối lượngNTP (KĐ)Cân bàn - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 14:2009)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
148Cân bàn (ĐLVN 14:2009)Khối lượngNTP (KĐ)Cân bàn - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 14:2009)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
149Áp kế kiểu lò xo (ĐLVN 76:2001)Áp suấtHCÁp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn (ĐLVN 76:2001)Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298)
150Thiết bị đo bức xạ nhiệt (NTP)Nhiệt độNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực
151Máy đọc ElisaY tếNTP (HC)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
152Máy đo độ khúc xạ (NTP)Quang họcNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
153Nhiệt kế chỉ thị hiện số (NTP)Nhiệt độNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
154Tỷ trọng kếY tếNTP (HC)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
155Máy đo độ khúc xạ (NTP)Quang họcNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
156Phương tiện đo tiêu cự kính mắt (NTP)Y tếNTP (KĐ)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
157Thước cuộn (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
158Phương tiện đo Đồng hồ so (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
159Phương tiện đo điện tim (ĐLVN 43:2017)Y tếNTP (KĐ)Phương tiện đo điện tim - Quy trình kiểm định (ĐLVN 43:2017)Sử dụng NTP đủ năng lực
160Phương tiện đo điện não (ĐLVN 44:2017)Y tếNTP (KĐ)Phương tiện đo điện não - Quy trình kiểm định (ĐLVN 44:2017)Sử dụng NTP đủ năng lực
161Cân đồng hồ (ĐLVN 30:2019)Khối lượngNTP (KĐ)Cân đồng hồ lò xo - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 30:2019)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
162Bộ quả cân cấp chính xác E1 (1-500) g (NTP)Khối lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
163Đồng hồ bấm giờ (NTP)Thời gian - Tần sốNTP (HC)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
164Máy đọc ElisaY tếNTP (HC)Sử dụng NTP đủ năng lực
165Máy rửaY tếNTP (HC)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
166Máy ủ IPS (NTP)Y tếNTP (HC)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
167Máy phân tích huyết họcY tếNTP (HC)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
168Máy xét nghiệm sinh hóaY tếNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
169Máy xét nghiệm nước tiểuY tếNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
170Tủ an toàn sinh học (NTP)Cơ họcNTP (TN)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
171Máy xét nghiệm sinh hóaY tếNTP (KĐ)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
172Máy phân tích huyết họcY tếNTP (KĐ)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
173Máy xét nghiệm nước tiểuY tếNTP (KĐ)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
174Cân đồng hồ (ĐLVN 30:2019)Khối lượngNTP (KĐ)Cân đồng hồ lò xo - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 30:2019)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
175Áp kế kiểu lò xo (ĐLVN 08:2011)Áp suấtNTP (KĐ)Áp kế kiểu lò xo - Quy trình kiểm định (ĐLVN 08:2011)Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383)
176Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) (NTP)Quang họcNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
177Máy đọc ElisaY tếNTP (HC)Sử dụng NTP đủ năng lực
178Hệ thống phân tích Sắc ký lỏng (LC) (NTP)Hoá lý (nước)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
179Hệ thống Sắc ký ion (IC) (NTP)Hoá lý (nước)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
180Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) (NTP)Hoá lý (nước)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
181Tủ an toàn sinh học (NTP)Cơ họcNTP (TN)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
182Thước cuộn (ĐLVN 36:2009)Độ dàiNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
183Thước cuộn (ĐLVN 36:2009)Độ dàiNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
184Thước cuộn (ĐLVN 36:2009)Độ dàiNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực
185Thiết bị đo bức xạ nhiệt (NTP)Nhiệt độNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực
186Máy đọc ElisaY tếNTP (HC)Sử dụng NTP đủ năng lực
187Máy đo độ khúc xạ (NTP)Quang họcNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
188Nhiệt kế chỉ thị hiện số (NTP)Nhiệt độNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
189Tỷ trọng kếY tếNTP (HC)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
190Phương tiện đo tiêu cự kính mắt (NTP)Y tếNTP (KĐ)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
191Máy đo độ khúc xạ (NTP)Quang họcNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
192Thước cuộn (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
193Thước cuộn (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
194Thước cuộn (NTP)Độ dàiNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
195Phương tiện đo điện tim (ĐLVN 43:2017)Y tếNTP (KĐ)Phương tiện đo điện tim - Quy trình kiểm định (ĐLVN 43:2017)Sử dụng NTP đủ năng lực
196Phương tiện đo điện não (ĐLVN 44:2017)Y tếNTP (KĐ)Phương tiện đo điện não - Quy trình kiểm định (ĐLVN 44:2017)Sử dụng NTP đủ năng lực
197Cồn kế (NTP)Hoá lý (khí)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
198Hệ thống phân tích Sắc ký lỏng (LC) (NTP)Hoá lý (nước)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
199Hệ thống phân tích Sắc ký khí (GC) (NTP)Hoá lý (khí)NTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
200Phương tiện đo Độ rung (NTP)Thời gian - Tần sốNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
201Tủ an toàn sinh học (NTP)Cơ họcNTP (TN)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
202Phương tiện đo định vị bằng vệ tinh (GPS) (NTP)Điện từ - Không điệnNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Năng lực Đăng ký (ĐK105)
203Phương tiện đo Cường độ ánh sáng (Độ rọi) (NTP)Quang họcNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
204Phương tiện đo Vận tốc dòng chảy của nước (NTP)Dung tích - Lưu lượngNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025
205Đồng hồ bấm giờ (NTP)Thời gian - Tần sốNTP (HC)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
206Máy X quang cố định, di động (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
207Máy X quang cố định, di động (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
208Máy X quang cố định, di động (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực
209Máy X quang cố định, di động (NTP)Y tếNTP (KĐ)Nhà thầu phụ (NTP)Sử dụng NTP đủ năng lực