1 | Phương tiện đo Độ rung (ĐLVN 264:2014) | Thời gian - Tần số | NTP (KĐ) | Phương tiện đo độ rung động - Quy trình kiểm định (ĐLVN 264:2014) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025; Chưa chỉ định (N383) |
2 | Tủ an toàn sinh học (NTP) | Cơ học | NTP (TN) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
3 | Tủ an toàn sinh học (NTP) | Cơ học | NTP (TN) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
4 | Tủ an toàn sinh học (NTP) | Cơ học | NTP (TN) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
5 | Tủ an toàn sinh học (NTP) | Cơ học | NTP (TN) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
6 | Bộ quả cân cấp chính xác E2 (NTP) | Khối lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
7 | Thước cuộn (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
8 | Phương tiện đo Độ rung (NTP) | Thời gian - Tần số | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
9 | Máy đọc Elisa | Y tế | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
10 | Lò vi sóng (NTP) | Nhiệt độ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
11 | Phương tiện đo tia UV (NTP) | Quang học | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
12 | Cân đồng hồ (ĐLVN 30:2019) | Khối lượng | NTP (KĐ) | Cân đồng hồ lò xo - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 30:2019) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
13 | Thiết bị đo bức xạ nhiệt (NTP) | Nhiệt độ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực |
14 | Tủ an toàn sinh học (NTP) | Cơ học | NTP (TN) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
15 | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (< DN 300) (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
16 | Thước cuộn (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
17 | Bộ quả cân F1 (NTP) | Khối lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
18 | Phương tiện đo Vận tốc dòng chảy của nước (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
19 | Phương tiện đo lưu tốc dòng chảy (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
20 | Vi khí hậu (Hướng gió) (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
21 | Phương tiện đo tốc độ gió (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
22 | Sàng lọc mẫu (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
23 | Phương tiện đo Độ rung (NTP) | Thời gian - Tần số | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
24 | Phương tiện đo lưu lượng nước (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
25 | Phương tiện đo lưu lượng khí (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
26 | Test định mức KTKT 1 (ĐLVN 31:2017) | Không lĩnh vực | Không áp dụng | PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới (ETV.MCT 14) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
27 | Phương tiện đo Bức xạ - Trạm Khí tượng (NTP) | Phóng xạ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
28 | Thiết bị đo Bức xạ mặt trời (NTP) | Phóng xạ | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
29 | Phương tiện đo Độ rung (ĐLVN 264:2014) | Thời gian - Tần số | NTP (KĐ) | Phương tiện đo độ rung động - Quy trình kiểm định (ĐLVN 264:2014) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025; Chưa chỉ định (N383) |
30 | Lò vi sóng (NTP) | Nhiệt độ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
31 | Thước cuộn (ĐLVN 36:2009) | Độ dài | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
32 | Thước cuộn (> 20m) (NTP) | Độ dài | NTP (KĐ) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298); Chưa đăng ký (ĐK 107); Chưa chỉ định (N383) |
33 | Hệ thống phân tích Sắc ký khí (GC) (NTP) | Hoá lý (khí) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
34 | Hệ thống phân tích Sắc ký khối phổ (GC-MS) (NTP) | Hoá lý (nước) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
35 | Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) (NTP) | Hoá lý (nước) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
36 | Hệ thống Sắc ký ion (IC) (NTP) | Hoá lý (nước) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
37 | Phương tiện đo BOD5 (NTP) | Hoá lý (nước) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
38 | Phương tiện đo Độ rung (ĐLVN 264:2014) | Thời gian - Tần số | NTP (KĐ) | Phương tiện đo độ rung động - Quy trình kiểm định (ĐLVN 264:2014) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025; Chưa chỉ định (N383) |
39 | Quả cân cấp chính xác F1 (NTP) | Khối lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
40 | Phương tiện đo Cồn kế (NTP) | Hoá lý (khí) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
41 | Máy nén thủy lực (NTP) | Áp suất | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
42 | Máy nén thủy lực (NTP) | Áp suất | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
43 | Thiết bị đo bức xạ nhiệt (NTP) | Nhiệt độ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực |
44 | Máy X quang cố định, di động (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
45 | Máy X quang nhũ, nha, loãng xương (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
46 | Máy X quang tăng sáng truyền hình, C-arm, DSA (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
47 | Máy chụp cắt lớp (CT) (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
48 | Phương tiện đo điện tim (ĐLVN 43:2017) | Y tế | NTP (KĐ) | Phương tiện đo điện tim - Quy trình kiểm định (ĐLVN 43:2017) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
49 | Phương tiện đo điện não (ĐLVN 44:2017) | Y tế | NTP (KĐ) | Phương tiện đo điện não - Quy trình kiểm định (ĐLVN 44:2017) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
50 | Máy theo dõi bệnh nhân (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
51 | Máy thở (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
52 | Dao mổ điện (cao tần, laser, siêu âm) (NTP) | Y tế | NTP (TN) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
53 | Máy gây mê/ gây mê kèm thở (NTP) | Y tế | NTP (TN) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
54 | Phương tiện đo tốc độ gió (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
55 | Phương tiện đo định vị bằng vệ tinh (GPS) (NTP) | Điện từ - Không điện | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
56 | Điện từ trường (NTP) | Điện từ - Không điện | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
57 | Ampe kìm (NTP) | Điện từ - Không điện | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
58 | Thiết bị đo điện trở tiếp địa (NTP) | Điện từ - Không điện | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
59 | Phương tiện đo Điện trở (NTP) | Điện từ - Không điện | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
60 | Phương tiện đo điện vạn năng (điện trở) (ETV.MCE 01) | Điện từ - Không điện | HC | Phương tiện đo điện vạn năng - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCE 01) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
61 | Phương tiện đo Cường độ ánh sáng (NTP) | Quang học | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
62 | Điện từ trường (NTP) | Điện từ - Không điện | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
63 | Thiết bị đo bức xạ nhiệt (NTP) | Nhiệt độ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực |
64 | Phương tiện đo pH - Trạm nước (ĐLVN 31:2017) | Hoá lý (nước) | KĐ | Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định (ĐLVN 31:2017) | Năng lực đăng ký (ĐK105); Năng lực Chỉ định Kiểm định (N383) |
65 | Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
66 | Phương tiện đo pH - Trạm nước (ĐLVN 31:2017) | Hoá lý (nước) | KĐ | Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định (ĐLVN 31:2017) | Năng lực đăng ký (ĐK105); Năng lực Chỉ định Kiểm định (N383) |
67 | Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước (ĐLVN 138:2004) | Hoá lý (nước) | HC | Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn (ĐLVN 138:2004) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
68 | Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
69 | Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín (ETV.MCF 06) | Dung tích - Lưu lượng | HC | Phương tiện đo lưu lượng đường ống kín - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCF 06) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
70 | RA - COD (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
71 | RA - TSS (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
72 | RA - pH (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
73 | RA - Nhiệt độ nước (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
74 | RA - NH4 (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
75 | RA - Lưu lượng nước (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
76 | Báo cáo đánh giá độ chính xác tương đối trạm quan trắc nước thải tự động, liên tục (ETV.MSMo 01) | Quan trắc (khí) | Báo cáo Hệ thống | Đánh giá hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục - Quy trình thực hiện (ETV.MSMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
77 | Dung dịch pH (ETV.MPW 03) | Hoá lý (nước) | Pha chế/ Chế tạo | Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm (ETV.MTW 02) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
78 | Dung dịch chuẩn Oxy hóa học (COD) (ETV.MTW 02) | Hoá lý (nước) | TN | Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm (ETV.MTW 02) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
79 | Dung dịch chuẩn Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (ETV.MTW 02) | Hoá lý (nước) | TN | Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm (ETV.MTW 02) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
80 | Dung dịch chuẩn Amonium (ETV.MTW 02) | Hoá lý (nước) | TN | Dung dịch chuẩn - Quy trình thử nghiệm (ETV.MTW 02) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
81 | Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước (ĐLVN 138:2004) | Hoá lý (nước) | HC | Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn (ĐLVN 138:2004) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
82 | Phương tiện đo pH - Trạm nước (ĐLVN 31:2017) | Hoá lý (nước) | KĐ | Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định (ĐLVN 31:2017) | Năng lực đăng ký (ĐK105); Năng lực Chỉ định Kiểm định (N383) |
83 | Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
84 | Phương tiện đo COD - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
85 | Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
86 | Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín (ETV.MCF 06) | Dung tích - Lưu lượng | HC | Phương tiện đo lưu lượng đường ống kín - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCF 06) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
87 | RA - COD (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
88 | RA - TSS (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
89 | RA - pH (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
90 | RA - Nhiệt độ nước (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | Độ chính xác tương đối trạm nước thải - Quy trình thực hiện (ETV.MRAMo 01) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
91 | Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí (NTP) | Khí tượng, thuỷ văn | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
92 | | | | | |
93 | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (< DN 300) (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (KĐ) | | |
94 | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (< DN 300) (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (KĐ) | | |
95 | Thiết bị đo phóng xạ (NTP) | Phóng xạ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
96 | Thiết bị đo hoạt độ phóng xạ Anpha Beta (NTP) | Phóng xạ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực |
97 | Thiết bị đo Bức xạ UV (NTP) | Phóng xạ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
98 | Máy chụp X quang đa năng (NTP) | Phóng xạ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Chưa công nhận ISO 17025; Chưa đăng ký (ĐK 107) |
99 | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) (NTP) | Quang học | NTP (HC) | | |
100 | Phương tiện đo pH (ĐLVN 31:2017) | Hoá lý (nước) | KĐ | | |
101 | Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | | |
102 | Phương tiện đo Dầu mỡ - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | | |
103 | Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | | |
104 | Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước (ĐLVN 138:2004) | Hoá lý (nước) | HC | | |
105 | Phương tiện đo Clo - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | | |
106 | RA - pH (ETV.MRAMo 01) | Quan trắc (khí) | NTP (RA) | | |
107 | | Thử nghiệm | HC | | |
108 | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) (NTP) | Quang học | NTP (HC) | | |
109 | | Nhiệt độ | NTP (HC) | | |
110 | | Áp suất | NTP (HC) | | |
111 | Phương tiện đo lưu tốc dòng chảy (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | |
112 | Phương tiện đo Vận tốc dòng chảy của nước (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
113 | Phương tiện đo Độ rung (NTP) | Thời gian - Tần số | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | |
114 | Tủ an toàn sinh học (NTP) | Cơ học | NTP (TN) | | |
115 | Tủ cấy sạch (NTP) | Cơ học | NTP (TN) | | |
116 | Sàng lọc mẫu (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
117 | Thước kẹp (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
118 | Thiết bị đo Bức xạ UV (NTP) | Phóng xạ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
119 | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (DN 50) (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
120 | Phương tiện đo lưu lượng nước đường ống kín (DN 50) (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
121 | Thước cuộn (ĐLVN 36:2009) | Độ dài | NTP (KĐ) | Thước cuộn - Quy trình kiểm định (ĐLVN 36:2009) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
122 | Máy X quang cố định, di động (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
123 | Phương tiện đo điện tim (ĐLVN 43:2017) | Y tế | NTP (KĐ) | Phương tiện đo điện tim - Quy trình kiểm định (ĐLVN 43:2017) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
124 | Phương tiện đo điện não (ĐLVN 44:2017) | Y tế | NTP (KĐ) | Phương tiện đo điện não - Quy trình kiểm định (ĐLVN 44:2017) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
125 | Phương tiện đo tiêu cự kính mắt (NTP) | Quang học | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
126 | Phương tiện đo Độ rung (NTP) | Thời gian - Tần số | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
127 | Thước cuộn (ĐLVN 36:2009) | Độ dài | NTP (KĐ) | Thước cuộn - Quy trình kiểm định (ĐLVN 36:2009) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
128 | Thước cuộn (ĐLVN 36:2009) | Độ dài | NTP (KĐ) | Thước cuộn - Quy trình kiểm định (ĐLVN 36:2009) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
129 | Thước cuộn (ĐLVN 36:2009) | Độ dài | NTP (KĐ) | Thước cuộn - Quy trình kiểm định (ĐLVN 36:2009) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
130 | Thước cuộn (ĐLVN 36:2009) | Độ dài | NTP (KĐ) | Thước cuộn - Quy trình kiểm định (ĐLVN 36:2009) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
131 | Thước đo độ dài (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
132 | Phương tiện đo BOD5 (NTP) | Hoá lý (nước) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
133 | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) (NTP) | Quang học | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
134 | Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
135 | Phương tiện đo COD - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
136 | Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước (ETV.MCW 08) | Hoá lý (nước) | HC | Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCW 08) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
137 | Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước (ĐLVN 138:2004) | Hoá lý (nước) | HC | Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn (ĐLVN 138:2004) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
138 | Phương tiện đo Lưu lượng kênh hở (ETV.MCF 05) | Dung tích - Lưu lượng | HC | Phương tiện đo Lưu lượng kênh hở - Quy trình hiệu chuẩn (ETV.MCF 05) | Năng lực đăng ký (ĐK105) |
139 | | | | | |
140 | | | | | |
141 | Quả cân cấp chính xác E2 (NTP) | Khối lượng | NTP (HC) | | |
142 | | | | | |
143 | | | | | |
144 | Quả cân cấp chính xác F1 (NTP) | Khối lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN |
145 | Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm (NTP) | Nhiệt độ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
146 | Cân bàn (ĐLVN 14:2009) | Khối lượng | NTP (KĐ) | Cân bàn - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 14:2009) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
147 | Cân bàn (ĐLVN 14:2009) | Khối lượng | NTP (KĐ) | Cân bàn - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 14:2009) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
148 | Cân bàn (ĐLVN 14:2009) | Khối lượng | NTP (KĐ) | Cân bàn - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 14:2009) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
149 | Áp kế kiểu lò xo (ĐLVN 76:2001) | Áp suất | HC | Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn (ĐLVN 76:2001) | Năng lực Đăng ký (ĐK105); Công nhận ISO 17025 (VILAS 1298) |
150 | Thiết bị đo bức xạ nhiệt (NTP) | Nhiệt độ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực |
151 | Máy đọc Elisa | Y tế | NTP (HC) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
152 | Máy đo độ khúc xạ (NTP) | Quang học | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
153 | Nhiệt kế chỉ thị hiện số (NTP) | Nhiệt độ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
154 | Tỷ trọng kế | Y tế | NTP (HC) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
155 | Máy đo độ khúc xạ (NTP) | Quang học | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
156 | Phương tiện đo tiêu cự kính mắt (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
157 | Thước cuộn (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
158 | Phương tiện đo Đồng hồ so (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
159 | Phương tiện đo điện tim (ĐLVN 43:2017) | Y tế | NTP (KĐ) | Phương tiện đo điện tim - Quy trình kiểm định (ĐLVN 43:2017) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
160 | Phương tiện đo điện não (ĐLVN 44:2017) | Y tế | NTP (KĐ) | Phương tiện đo điện não - Quy trình kiểm định (ĐLVN 44:2017) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
161 | Cân đồng hồ (ĐLVN 30:2019) | Khối lượng | NTP (KĐ) | Cân đồng hồ lò xo - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 30:2019) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
162 | Bộ quả cân cấp chính xác E1 (1-500) g (NTP) | Khối lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
163 | Đồng hồ bấm giờ (NTP) | Thời gian - Tần số | NTP (HC) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
164 | Máy đọc Elisa | Y tế | NTP (HC) | | Sử dụng NTP đủ năng lực |
165 | Máy rửa | Y tế | NTP (HC) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
166 | Máy ủ IPS (NTP) | Y tế | NTP (HC) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
167 | Máy phân tích huyết học | Y tế | NTP (HC) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
168 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Y tế | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
169 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Y tế | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
170 | Tủ an toàn sinh học (NTP) | Cơ học | NTP (TN) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
171 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Y tế | NTP (KĐ) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
172 | Máy phân tích huyết học | Y tế | NTP (KĐ) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
173 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Y tế | NTP (KĐ) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
174 | Cân đồng hồ (ĐLVN 30:2019) | Khối lượng | NTP (KĐ) | Cân đồng hồ lò xo - Quy trình Kiểm định (ĐLVN 30:2019) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
175 | Áp kế kiểu lò xo (ĐLVN 08:2011) | Áp suất | NTP (KĐ) | Áp kế kiểu lò xo - Quy trình kiểm định (ĐLVN 08:2011) | Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa chỉ định (N383) |
176 | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) (NTP) | Quang học | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
177 | Máy đọc Elisa | Y tế | NTP (HC) | | Sử dụng NTP đủ năng lực |
178 | Hệ thống phân tích Sắc ký lỏng (LC) (NTP) | Hoá lý (nước) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
179 | Hệ thống Sắc ký ion (IC) (NTP) | Hoá lý (nước) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
180 | Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) (NTP) | Hoá lý (nước) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
181 | Tủ an toàn sinh học (NTP) | Cơ học | NTP (TN) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
182 | Thước cuộn (ĐLVN 36:2009) | Độ dài | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
183 | Thước cuộn (ĐLVN 36:2009) | Độ dài | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
184 | Thước cuộn (ĐLVN 36:2009) | Độ dài | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Giấy đăng ký hoạt động KHCN; Sử dụng NTP đủ năng lực |
185 | Thiết bị đo bức xạ nhiệt (NTP) | Nhiệt độ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực |
186 | Máy đọc Elisa | Y tế | NTP (HC) | | Sử dụng NTP đủ năng lực |
187 | Máy đo độ khúc xạ (NTP) | Quang học | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
188 | Nhiệt kế chỉ thị hiện số (NTP) | Nhiệt độ | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
189 | Tỷ trọng kế | Y tế | NTP (HC) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
190 | Phương tiện đo tiêu cự kính mắt (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
191 | Máy đo độ khúc xạ (NTP) | Quang học | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
192 | Thước cuộn (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
193 | Thước cuộn (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
194 | Thước cuộn (NTP) | Độ dài | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
195 | Phương tiện đo điện tim (ĐLVN 43:2017) | Y tế | NTP (KĐ) | Phương tiện đo điện tim - Quy trình kiểm định (ĐLVN 43:2017) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
196 | Phương tiện đo điện não (ĐLVN 44:2017) | Y tế | NTP (KĐ) | Phương tiện đo điện não - Quy trình kiểm định (ĐLVN 44:2017) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
197 | Cồn kế (NTP) | Hoá lý (khí) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
198 | Hệ thống phân tích Sắc ký lỏng (LC) (NTP) | Hoá lý (nước) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
199 | Hệ thống phân tích Sắc ký khí (GC) (NTP) | Hoá lý (khí) | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
200 | Phương tiện đo Độ rung (NTP) | Thời gian - Tần số | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
201 | Tủ an toàn sinh học (NTP) | Cơ học | NTP (TN) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
202 | Phương tiện đo định vị bằng vệ tinh (GPS) (NTP) | Điện từ - Không điện | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Năng lực Đăng ký (ĐK105) |
203 | Phương tiện đo Cường độ ánh sáng (Độ rọi) (NTP) | Quang học | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
204 | Phương tiện đo Vận tốc dòng chảy của nước (NTP) | Dung tích - Lưu lượng | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Chưa đăng ký (ĐK 105); Sử dụng NTP đủ năng lực; Chưa công nhận ISO 17025 |
205 | Đồng hồ bấm giờ (NTP) | Thời gian - Tần số | NTP (HC) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
206 | Máy X quang cố định, di động (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
207 | Máy X quang cố định, di động (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
208 | Máy X quang cố định, di động (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |
209 | Máy X quang cố định, di động (NTP) | Y tế | NTP (KĐ) | Nhà thầu phụ (NTP) | Sử dụng NTP đủ năng lực |