STT | Tên quy trình (tiếng Việt) | Số, ký hiệu | Phương tiện đo | CPNC (ĐM) | CPDC (ĐM) | CPVL (ĐM) | CPTB - Khấu hao (ĐM) | CPTB - Năng lượng (ĐM) | CP Trực tiếp (ĐM) | CPC (ĐM) | CPK (ĐM) | Tổng cộng Đơn giá (ĐM) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ETV.MCT 14 (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới) | ETV.MCT 14 | PTĐ hóa lý Độ đục GSOT; PTĐ nhiệt độ GSOT | 623,077 | 148,717 | 29,100 | 0 | 0 | 800,894 | 160,179 | 300,000 | 1,261,073 |
2 | ETV.MCT 14 (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới) | ETV.MCT 14 | PTĐ hóa lý Độ đục GSOT; PTĐ nhiệt độ GSOT | 574,478 | 350,428 | 29,100 | 20,000 | 0 | 974,006 | 194,801 | 200,000 | 1,368,807 |
3 | ĐLVN 214:2017 (Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 214:2017 | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO); Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO2); Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (O2); Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (HC); Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (đa chỉ tiêu) | 408,738 | 239,212 | 132,820 | 0 | 0 | 780,770 | 156,154 | 0 | 936,924 |
4 | ĐLVN 214:2017 (Phương tiện đo khí thải xe cơ giới - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 214:2017 | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO); Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (CO2); Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (O2); Phương tiện đo khí thải xe cơ giới (HC) | 1,007,632 | 239,212 | 132,820 | 0 | 0 | 1,379,664 | 275,933 | 0 | 1,655,597 |
5 | ETV.MCS 01 (Phương tiện đo độ ồn - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCS 01 | Phương tiện đo Độ ồn | 1,195,892 | 284,731 | 28,588 | 44,733 | 0 | 1,553,944 | 310,789 | 0 | 1,864,733 |
6 | ETV.MCO 05 (Hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi PM10, PM2,5 - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCO 05 | Hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi PM10, PM2,5 | 715,292 | 304,281 | 57,028 | 153,133 | 0 | 1,229,734 | 245,947 | 0 | 1,475,681 |
7 | ĐLVN 333:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NO, NO2 của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 333:2016 | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo CO2 - Trạm khí xung quanh | 623,907 | 5,916,761 | 103,376 | 185,367 | 0 | 6,829,411 | 1,365,882 | 0 | 8,195,293 |
8 | ĐLVN 265:2016 (Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 265:2016 | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ (*) - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ (*) - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí NO - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NO (*) - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (*) - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí NOx (*) - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí CO (*) - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay (NTP); Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (**) - Cầm tay | 587,353 | 283,114 | 109,536 | 37,578 | 0 | 1,017,581 | 203,516 | 0 | 1,221,097 |
9 | ETV.MCO 04 (Phương tiện đo hàm lượng bụi trong khí thải – Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCO 04 | Phương tiện đo hàm lượng Bụi - Trạm khí thải | 760,984 | 302,768 | 28,548 | 33,667 | 0 | 1,125,967 | 225,193 | 0 | 1,351,160 |
10 | ETV.MCS 04 (Máy thử độ mài mòn - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCS 04 | Máy thử độ mài mòn | 696,600 | 52,285 | 3,523,533 | 24,467 | 0 | 4,296,885 | 859,377 | 0 | 5,156,262 |
11 | ETV.MCS 05 (Máy thử độ tan rã - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCS 05 | Máy thử độ tan rã viên nang và viên nén | 709,684 | 28,280 | 3,523,432 | 29,467 | 0 | 4,290,863 | 858,173 | 0 | 5,149,036 |
12 | ETV.MPW 03 (Dung dịch chuẩn pH - Quy trình pha chế) | ETV.MPW 03 | Dung dịch chuẩn pH | 455,053 | 268,706 | 22,385 | 56,941 | 0 | 803,085 | 160,617 | 0 | 963,702 |
13 | ETV.MCS 02 (Máy đo tốc độ vòng quay - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCS 02 | Phương tiện đo Tốc độ vòng quay; Máy nghiền mẫu; Máy lắc; Máy khuấy; Thiết bị cô quay chân không | 863,168 | 284,731 | 28,588 | 7,400 | 0 | 1,183,887 | 236,777 | 0 | 1,420,664 |
14 | ETV.MCS 03 (Máy thử độ hòa tan viên nén và viên nang - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCS 03 | Máy thử độ hòa tan viên nang và viên nén | 858,601 | 51,354 | 3,523,432 | 24,467 | 0 | 4,457,854 | 891,571 | 0 | 5,349,425 |
15 | ETV.MPW 02 (Dung dịch chuẩn TSS - Quy trình pha chế) | ETV.MPW 02 | Dung dịch chuẩn Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | 455,053 | 299,797 | 11,070 | 78,741 | 0 | 844,661 | 168,932 | 0 | 1,013,593 |
16 | ETV.MPW 05 (Dung dịch chuẩn Nitrat - Quy trình pha chế) | ETV.MPW 05 | Dung dịch chuẩn Nitrat (NO3⁻) | 455,053 | 246,270 | 23,630 | 78,741 | 0 | 803,694 | 160,739 | 0 | 964,433 |
17 | ETV.MPW 04 (Dung dịch chuẩn Amonium- Quy trình pha chế) | ETV.MPW 04 | Dung dịch chuẩn Amonium | 455,053 | 236,335 | 22,473 | 80,074 | 0 | 793,935 | 158,787 | 0 | 952,722 |
18 | ETV.MPW 01 (Dung dịch chuẩn COD - Quy trình pha chế) | ETV.MPW 01 | Dung dịch COD | 455,053 | 268,706 | 46,953 | 89,941 | 0 | 860,653 | 172,131 | 0 | 1,032,784 |
19 | ETV.MPW 06 (Dung dịch chuẩn Mangan - Quy trình pha chế) | ETV.MPW 06 | Dung dịch chuẩn Mangan (Mn) | 455,053 | 268,706 | 22,456 | 78,741 | 0 | 824,956 | 164,991 | 0 | 989,947 |
20 | ETV.MPW 08 (Dung dịch chuẩn TN - Quy trình pha chế) | ETV.MPW 08 | Dung dịch chuẩn Tổng Nitơ (TN) | 455,053 | 268,706 | 14,840 | 39,440,170 | 0 | 40,178,769 | 8,035,754 | 0 | 48,214,523 |
21 | ETV.MPW 09 (Dung dịch chuẩn Sunfite - Quy trình pha chế) | ETV.MPW 09 | Dung dịch Sunfile | 455,053 | 165,688 | 29,070 | 39,667 | 0 | 689,478 | 137,896 | 0 | 827,374 |
22 | ETV.MPW 07 (Dung dịch chuẩn Sắt - Quy trình pha chế) | ETV.MPW 07 | Dung dịch chuẩn Sắt (Fe) | 455,053 | 257,488 | 16,688 | 78,741 | 0 | 807,970 | 161,594 | 530,432 | 1,499,996 |
23 | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCT 01 | Tủ sấy; Tủ nhiệt; Tủ ấm; Tủ bảo quản mẫu; Tủ ấm vi sinh; Tủ lạnh âm sâu; Tủ ủ BOD; Tủ ủ xác định nhu cầu oxy sinh hóa; Tủ ấm mát BOD; Lò nung; Tủ hút, bảo quản mẫu nước tự động | 455,053 | 155,260 | 82,766 | 25,200 | 0 | 718,279 | 143,656 | 1,640,000 | 2,501,935 |
24 | ĐLVN 381:2021 (Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 381:2021 | Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước | |||||||||
25 | ETV.MCT 14 (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới) | ETV.MCT 14 | PTĐ hóa lý Độ đục GSOT; PTĐ nhiệt độ GSOT | |||||||||
26 | ETV.MCT 14 (PTĐ Nhiệt độ GSOT - Quy trình hiệu chuẩn - Phien bản mới) | ETV.MCT 14 | PTĐ hóa lý Độ đục GSOT; PTĐ nhiệt độ GSOT | |||||||||
27 | ETV.MCT 09 (Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCT 09 | Nhiệt kế thủy tinh nhúng một phần; Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng; Nhiệt kế thủy tinh | 749,724 | 184,810 | 154,535 | 50,400 | 0 | 1,139,469 | 227,894 | 0 | 1,367,363 |
28 | ETV.MCT 01 (Tủ nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCT 01 | Tủ sấy; Tủ nhiệt; Tủ ấm; Tủ bảo quản mẫu; Tủ ấm vi sinh; Tủ lạnh âm sâu; Tủ ủ BOD; Tủ ủ xác định nhu cầu oxy sinh hóa; Tủ ấm mát BOD; Lò nung; Tủ hút, bảo quản mẫu nước tự động | 832,430 | 184,298 | 179,461 | 50,773 | 0 | 1,246,962 | 249,392 | 0 | 1,496,354 |
29 | ĐLVN 382:2021 (Phương tiện đo tổng chất rắn hoà tan trong nước của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 382:2021 | Phương tiện đo tổng chất rắn hoà tan (TDS) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước | 894,092 | 184,298 | 25,330 | 94,720 | 0 | 1,198,440 | 239,688 | 0 | 1,438,128 |
30 | ETV.MCF 08 (Phương tiện đo mức tự động - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 08 | Phương tiện đo Mức tự động | 748,800 | 184,298 | 11,556 | 2,933 | 0 | 947,587 | 189,517 | 500,000 | 1,637,104 |
31 | ETV.MCA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCA 01 | Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo CH₄ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí BTEX - Trạm khí xung quanh | 1,089,230 | 184,450 | 97,286 | 60,529 | 0 | 1,431,495 | 286,299 | 0 | 1,717,794 |
32 | ETV.MCA 02 (Phương tiện đo nồng độ các khí - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCA 02 | Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí CO - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí NO - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí O₂ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí O₂ (*) - Trạm khí thải; Phương tiện đo khí LEL; Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí NOx - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí H₂S - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí CH₄ - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí CH₄ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí HF - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí HCl - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí VOC - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí Cl₂ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (*) - Trạm khí thải | 1,079,076 | 184,450 | 306,643 | 60,609 | 0 | 1,630,778 | 326,156 | 0 | 1,956,934 |
33 | ETV.MCA 03 (Phương tiện tạo khí Ozone (O₃) - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCA 03 | Phương tiện Tạo nồng độ khí Ozone (O₃) | 986,584 | 184,450 | 14,192 | 1,593 | 0 | 1,186,819 | 237,364 | 0 | 1,424,183 |
34 | ETV.MCA 05 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCA 05 | Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí THC (tính theo CH₄) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí VOCs (tính theo C₆H₆) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | 1,085,169 | 70,080 | 69,943 | 61,329 | 0 | 1,286,521 | 257,304 | 0 | 1,543,825 |
35 | ETV.MCF 06 (Phương tiện đo lưu lượng đường ống kín - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 06 | Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín; Phương tiện đo Lưu lượng nước đường ống kín (DN 300) | 801,600 | 199,042 | 24,048 | 213 | 0 | 1,024,903 | 204,981 | 0 | 1,229,884 |
36 | ETV.MVW 09 (Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan - Quy trình kiểm định) | ETV.MVW 09 | Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO); Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Trạm nước | 1,441,480 | 184,298 | 11,223 | 94,720 | 0 | 1,731,721 | 346,344 | 0 | 2,078,065 |
37 | ETV.MVW 08 (Phương tiện đo nồng độ các chất trong nước - Quy trình kiểm định) | ETV.MVW 08 | Phương tiện đo COD - Trạm nước; Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước; Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Trạm nước; Phương tiện đo Amoni (NH4+) - Trạm nước; Phương tiện đo Nitrat (NO3⁻) | 1,441,480 | 184,298 | 83,908 | 94,667 | 0 | 1,804,353 | 360,871 | 0 | 2,165,224 |
38 | ĐLVN 16:2021 (Cân phân tích và cân kỹ thuật - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 16:2021 | Cân phân tích; Cân kỹ thuật | 1,171,202 | 184,298 | 11,214 | 667 | 0 | 1,367,381 | 273,476 | 0 | 1,640,857 |
39 | ĐLVN 89:2010 (Phương tiện đo độ ồn - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 89:2010 | Phương tiện đo Độ ồn | 1,351,386 | 184,298 | 11,223 | 1,120 | 0 | 1,548,027 | 309,605 | 0 | 1,857,632 |
40 | ETV.MCF 13 (Phương tiện đo vận tốc gió ở dải cao - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 13 | Phương tiện đo tốc độ gió (dải cao) | 1,089,971 | 70,062 | 10,252 | 80 | 0 | 1,170,365 | 234,073 | 0 | 1,404,438 |
41 | ETV.MCP 01 (Huyết áp kế - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCP 01 | ||||||||||
42 | ĐLVN 387:2021 (Phương tiện đo COD của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 387:2021 | Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học (COD) của trạm quan trắc môi trường nước | 1,306,341 | 184,298 | 51,907 | 94,933 | 0 | 1,637,479 | 327,496 | 0 | 1,964,975 |
43 | ETV.MCF 07 (Mircopipet - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 07 | Dụng cụ thuỷ tinh - Mircopipet; Micropipet | 854,402 | 184,374 | 11,988 | 84 | 0 | 1,050,848 | 210,170 | 0 | 1,261,018 |
44 | ETV.MCP 02 (Áp kế kiểu chênh áp - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCP 02 | Phương tiện đo Chênh áp suất | 1,120,986 | 199,042 | 10,893 | 907 | 0 | 1,331,828 | 266,366 | 0 | 1,598,194 |
45 | ĐLVN 388:2021 (Phương tiện đo TSS của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 388:2021 | Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) của trạm quan trắc môi trường nước | 996,738 | 199,595 | 29,389 | 94,667 | 0 | 1,320,389 | 264,078 | 0 | 1,584,467 |
46 | ĐLVN 389:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh - Quy trình kiểm định ) | ĐLVN 389:2021 | Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí O₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí THC (tính theo CH₄) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí VOCs (tính theo C₆H₆) của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh | 986,584 | 199,206 | 161,599 | 62,078 | 0 | 1,409,467 | 281,893 | 0 | 1,691,360 |
47 | ETV.MCH 01 (Phương tiện đo Độ ẩm không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCH 01 | Vi khí hậu (Độ ẩm); Phương tiện đo Độ ẩm - Trạm khí thải; Phương tiện đo độ ẩm - Trạm khí xung quanh; Nhiệt ẩm kế (Độ ẩm); Phương tiện đo Độ ẩm - Trạm khí tượng | 896,123 | 184,298 | 29,925 | 907 | 0 | 1,111,253 | 222,251 | 0 | 1,333,504 |
48 | ĐLVN 384:2021 (Phương tiện đo độ đục của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 384:2021 | Phương tiện đo độ đục của trạm quan trắc môi trường nước | 881,908 | 184,298 | 21,162 | 94,667 | 0 | 1,182,035 | 236,407 | 0 | 1,418,442 |
49 | ĐLVN 386:2021 (Phương tiện đo Amoni của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 386:2021 | Phương tiện đo hàm lượng Amoni (NH4+) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước; Phương tiện đo hàm lượng Amoni (NH4+) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước | 894,092 | 184,298 | 31,139 | 94,720 | 0 | 1,204,249 | 240,850 | 0 | 1,445,099 |
50 | ĐLVN 160:2005 (Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | ĐLVN 160:2005 | Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số | 1,036,063 | 184,298 | 85,992 | 50,773 | 0 | 1,357,126 | 271,425 | 0 | 1,628,551 |
51 | ĐLVN 133:2004 (Thiết bị đặt mức áp suất - Quy trình hiệu chuẩn) | ĐLVN 133:2004 | Công tắc Áp suất | 1,166,772 | 184,298 | 11,722 | 507 | 0 | 1,363,299 | 272,660 | 0 | 1,635,959 |
52 | ĐLVN 80:2017 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 80:2017 | Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS); Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Trạm nước; Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Đa chỉ tiêu; | 1,441,480 | 184,298 | 39,476 | 94,720 | 0 | 1,759,974 | 351,995 | 0 | 2,111,969 |
53 | ĐLVN 31:2017 (Phương tiện đo pH - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 31:2017 | Phương tiện đo pH; Phương tiện đo pH - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo pH - Trạm nước; Test định mức KTKT 1 | 1,171,202 | 184,298 | 13,417 | 94,667 | 0 | 1,463,584 | 292,717 | 0 | 1,756,301 |
54 | ĐLVN 274:2014 (Phương tiện đo độ dẫn điện EC - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 274:2014 | Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Trạm nước; Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) | 1,576,619 | 184,298 | 22,844 | 94,720 | 0 | 1,878,481 | 375,696 | 0 | 2,254,177 |
55 | ĐLVN 275:2014 (Phương tiện đo độ đục của nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 275:2014 | Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Trạm nước; Phương tiện đo Độ đục (Turb) | 1,441,480 | 184,298 | 21,171 | 94,667 | 0 | 1,741,616 | 348,323 | 0 | 2,089,939 |
56 | ETV.MCW 07 (Phương tiện đo độ muối, mặn - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCW 07 | Phương tiện đo Độ muối; Phương tiện đo Độ muối - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo Độ muối - Trạm nước; Phương tiện đo Độ mặn; Phương tiện đo Độ mặn - Trạm nước; Phương tiện đo Độ mặn - Trạm nước | 1,482,833 | 184,298 | 29,487 | 94,720 | 0 | 1,791,338 | 358,268 | 0 | 2,149,606 |
57 | ETV.MCW 06 (Phương tiện đo ôxy hoà tan (DO) - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCW 06 | Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO); Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Trạm nước; Phương tiện đo Nồng độ oxy hòa tan (DO) - Đa chỉ tiêu | 1,407,877 | 184,554 | 23,351 | 94,720 | 0 | 1,710,502 | 342,100 | 0 | 2,052,602 |
58 | ETV.MCW 09 (Phương tiện đo Quang phổ hấp thụ nguyên tử - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCW 09 | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | 1,348,803 | 185,142 | 26,073 | 94,667 | 133 | 1,654,818 | 330,964 | 0 | 1,985,782 |
59 | ETV.MCW 10 (Phương tiện đo điện trở suất trong nước) | ETV.MCW 10 | Phương tiện đo điện trở suất trong nước | 1,466,218 | 184,298 | 11,223 | 94,667 | 0 | 1,756,406 | 351,281 | 0 | 2,107,687 |
60 | ETV.MCW 11 (Phương tiện đo độ dẫn điện của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCW 11 | Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) của trạm quan trắc môi trường nước | 1,403,078 | 70,062 | 21,198 | 21,387 | 0 | 1,515,725 | 303,145 | 0 | 1,818,870 |
61 | ETV.MVA 01 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc không khí tự động, liên tục - Quy trình kiểm định) | ETV.MVA 01 | Phương tiện đo nồng độ khí CO - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí O₃ - Trạm khí xung quanh | 1,421,542 | 184,450 | 104,682 | 60,373 | 0 | 1,771,047 | 354,209 | 0 | 2,125,256 |
62 | ETV.MVA 02 (Phương tiện đo nồng độ khí - Quy trình kiểm định) | ETV.MVA 02 | Phương tiện đo CO₂ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ (**) - Cầm tay; Phương tiện đo nồng độ khí NO; Phương tiện đo nồng độ khí O₃ | 1,441,480 | 184,450 | 127,407 | 4,098 | 0 | 1,757,435 | 351,487 | 0 | 2,108,922 |
63 | ETV.MVF 12 (Phương tiện đo mực nước - Quy trình kiểm định) | ETV.MVF 12 | Phương tiện đo mực nước | 1,072,739 | 184,298 | 5,325 | 107 | 0 | 1,262,469 | 252,494 | 0 | 1,514,963 |
64 | ETV.MVF 13 (Phương tiện đo vận tốc gió - Quy trình kiểm định) | ETV.MVF 13 | Phương tiện đo tốc độ gió | 1,244,309 | 184,298 | 5,325 | 489 | 0 | 1,434,421 | 286,884 | 0 | 1,721,305 |
65 | ETV.MVF 11 (Phương tiện đo lượng mưa - Quy trình kiểm định) | ETV.MVF 11 | Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí; Phương tiện đo Lượng mưa | 1,226,032 | 184,810 | 5,492 | 0 | 0 | 1,416,334 | 283,267 | 0 | 1,699,601 |
66 | ETV.MVW 07 (Phương tiện đo độ mặn (salt) - Quy trình kiểm định) | ETV.MVW 07 | Phương tiện đo Độ mặn | 1,434,833 | 184,298 | 23,266 | 94,720 | 0 | 1,737,117 | 347,423 | 0 | 2,084,540 |
67 | ETV.MCF 09 (Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 09 | Dụng cụ thuỷ tinh - Pipet; Dụng cụ thủy tinh - Bình định mức; Dụng cụ thủy tinh - Ống đong; Dụng cụ thủy tinh - Buret | 798,648 | 184,298 | 12,154 | 84 | 0 | 995,184 | 199,037 | 0 | 1,194,221 |
68 | ETV.MCF 10 (Thiết bị pha loãng khí chuẩn - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 10 | Thiết bị pha loãng khí | 900,185 | 2,504,425 | 17,610 | 80 | 0 | 3,422,300 | 684,460 | 0 | 4,106,760 |
69 | ETV.MCF 11 (Phương tiện đo lượng mưa - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 11 | Phương tiện đo Lượng mưa; Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí; Phương tiện đo Lượng mưa - Trạm khí tượng | 748,800 | 184,810 | 12,154 | 0 | 0 | 945,764 | 189,153 | 0 | 1,134,917 |
70 | ETV.MCF 12 (Phương tiện đo mực nước - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 12 | Phương tiện đo mực nước | 821,908 | 184,298 | 11,722 | 207 | 0 | 1,018,135 | 203,627 | 0 | 1,221,762 |
71 | ETV.MCM 01 (Cân phân tích và cân kỹ thuật - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCM 01 | Cân phân tích; Cân kỹ thuật | 1,396,432 | 184,298 | 11,223 | 667 | 0 | 1,592,620 | 318,524 | 0 | 1,911,144 |
72 | ETV.MCM 02 (Quả cân cấp chính xác F1, F2 và M1 - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCM 02 | Bộ quả cân cấp chính xác F1; | 844,246 | 199,042 | 17,454 | 213 | 0 | 1,060,955 | 212,191 | 0 | 1,273,146 |
73 | ĐLVN 383:2021 (Phương tiện đo độ dẫn điện của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 383:2021 | Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) của trạm quan trắc môi trường nước | 894,092 | 184,298 | 23,029 | 94,720 | 0 | 1,196,139 | 239,228 | 0 | 1,435,367 |
74 | ĐLVN 385:2021 (Phương tiện đo DO của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 385:2021 | Phương tiện đo nồng độ ôxy hòa tan (DO) của trạm quan trắc môi trường nước | 746,216 | 184,554 | 17,263 | 94,720 | 0 | 1,042,753 | 208,551 | 0 | 1,251,304 |
75 | ETV.MCF 01 (Phương tiện đo lưu lượng khí - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 01 | Thiết bị thu mẫu khí lưu lượng thấp; Thiết bị thu mẫu khí lưu lượng lớn; Phương tiện đo Lưu lượng khí; Lưu lượng kế; Phương tiện đo hàm lượng bụi (lưu lượng khí) | 785,354 | 184,298 | 60,502 | 467 | 0 | 1,030,621 | 206,124 | 0 | 1,236,745 |
76 | ETV.MCF 04 (Phương tiện đo lưu lượng khí thải trong ống khói - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 04 | Phương tiện đo lưu lượng khí - Trạm khí thải | 758,400 | 650,644 | 25,997 | 133 | 0 | 1,435,174 | 287,035 | 0 | 1,722,209 |
77 | ETV.MCF 05 (Phương tiện đo Lưu lượng kênh hở - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 05 | Phương tiện đo Lưu lượng kênh hở; Phương tiện đo Vận tốc dòng chảy của nước | 748,800 | 184,298 | 11,370 | 27 | 0 | 944,495 | 188,899 | 0 | 1,133,394 |
78 | ETV.MCT 02 (Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCT 02 | Bếp phá mẫu COD; Thiết bị phá mẫu Nitơ; Thiết bị chưng cất đạm; Thiết bị tách chiết; Bếp phá mẫu; Thiết bị cô quay chân không; Bếp gia nhiệt | 894,092 | 199,042 | 73,529 | 50,453 | 0 | 1,217,116 | 243,423 | 0 | 1,460,539 |
79 | ETV.MCT 03 (Phương tiện đo Nhiệt độ không khí - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCT 03 | Vi khí hậu (Nhiệt độ); Nhiệt ẩm kế (Nhiệt độ); Phương tiện đo nhiệt độ - Trạm khí xung quanh; Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm khí tượng | 894,092 | 199,042 | 73,529 | 50,827 | 0 | 1,217,490 | 243,498 | 0 | 1,460,988 |
80 | ETV.MCT 04 (Cặp nhiệt điện công nghiệp và PRT - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCT 04 | Cặp nhiệt điện công nghiệp và PRT | 894,092 | 217,952 | 154,535 | 50,400 | 0 | 1,316,979 | 263,396 | 0 | 1,580,375 |
81 | ETV.MCT 05 (Lò nhiệt độ - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCT 05 | Lò nhiệt độ; Lò nung | 990,645 | 199,042 | 73,519 | 50,400 | 0 | 1,313,606 | 262,721 | 0 | 1,576,327 |
82 | ETV.MCT 06 (Thiết bị hấp tiệt trùng - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCT 06 | Nồi hấp tiệt trùng | 865,292 | 184,298 | 155,399 | 50,853 | 0 | 1,255,842 | 251,168 | 0 | 1,507,010 |
83 | ETV.MCT 07 (Bể điều nhiệt - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCT 07 | Bể điều nhiệt; Bếp cách thủy | 894,092 | 184,298 | 154,535 | 50,453 | 0 | 1,283,378 | 256,676 | 0 | 1,540,054 |
84 | ĐLVN 380:2021 (Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc khí thải - Quy trình kiểm định ) | ĐLVN 380:2021 | Phương tiện đo nồng độ khí CO của trạm quan trắc khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NO của trạm quan trắc khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí SO₂ của trạm quan trắc khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NO₂ của trạm quan trắc khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí O₂ của trạm quan trắc khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí CO₂ của trạm quan trắc khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí HCl của trạm quan trắc khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí H₂S của trạm quan trắc khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí NH₃ của trạm quan trắc khí thải; Phương tiện đo nồng độ khí HF của trạm quan trắc khí thải | 894,092 | 184,450 | 212,143 | 60,609 | 0 | 1,351,294 | 270,259 | 0 | 1,621,553 |
85 | ĐLVN 381:2021 (Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước - Quy trình kiểm định) | ĐLVN 381:2021 | Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước | 898,153 | 184,298 | 19,647 | 94,667 | 0 | 1,196,765 | 239,353 | 0 | 1,436,118 |
86 | ĐLVN 138:2004 (Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự - Quy trình hiệu chuẩn) | ĐLVN 138:2004 | Phương tiện đo nhiệt độ - Trạm khí thải; Phương tiện đo nhiệt độ khí thải - Cầm tay; Phương tiện đo Nhiệt độ - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo Nhiệt độ - Trạm nước; Nhiệt kế chỉ thị hiện số; Phương tiện đo Nhiệt độ - Cầm tay | 1,301,911 | 184,298 | 86,001 | 50,400 | 0 | 1,622,610 | 324,522 | 0 | 1,947,132 |
87 | ĐLVN 76:2001 (Áp kế; áp kế lò xo; áp kế điện tử; baromet - Quy trình hiệu chuẩn) | ĐLVN 76:2001 | Thiết bị đặt mức áp suất; Phương tiện đo Chênh áp suất; Phương tiện đo Áp suất; Áp kế kiểu lò xo; ; Baromet; ; Áp kế kiểu điện tử; Đồng hồ áp lực; Phương tiện đo mức tự động (áp suất); Vi khí hậu (Áp suất); Phương tiện đo Áp suất - Trạm Khí tượng; Phương tiện đo Áp suất - Trạm khí; Phương tiện đo Áp suất - Trạm khí tượng | 1,306,341 | 184,298 | 11,722 | 33,000 | 0 | 1,535,361 | 307,072 | 0 | 1,842,433 |
88 | ETV.MCO 03 (Phương tiện đo hàm lượng bụi (TSP; PM10; PM 2,5; PM1) - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCO 03 | Phương tiện đo Hàm lượng bụi (TSP; PM₁₀; PM 2,5; PM₁) | 1,171,202 | 184,298 | 46,688 | 417,733 | 0 | 1,819,921 | 363,984 | 0 | 2,183,905 |
89 | ETV.MCO 01 (Phương tiện đo quang phổ tử ngoại - khả kiến (UV-Vis) - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCO 01 | Phương tiện đo Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis); Máy so màu | 1,329,599 | 184,298 | 11,223 | 5,867 | 0 | 1,530,987 | 306,197 | 0 | 1,837,184 |
90 | ETV.MCW 08 (Phương tiện đo các thông số phân tích trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCW 08 | Phương tiện đo Sắt (Fe); Phương tiện đo Tổng lượng Cacbon hữu cơ (TOC); Phương tiện đo Crom (Cr); Phương tiện đo Cadimi (Cd); Phương tiện đo Mangan (Mn); Phương tiện đo Phenol; Phương tiện đo Clo; Phương tiện đo Flo; Phương tiện đo Sunfite; Phương tiện đo Độ màu; Phương tiện đo Dầu mỡ; Phương tiện đo Dầu mỡ - Trạm nước; Phương tiện đo Crom (Cr) - Trạm nước; Phương tiện đo Cadimi (Cd) - Trạm nước; Phương tiện đo Sắt (Fe) - Trạm nước; Phương tiện đo Tổng Photpho (PO4³⁻) - Trạm nước; Phương tiện đo BOD - Trạm nước; Phương tiện đo Tổng lượng Cacbon hữu cơ (TOC) - Trạm nước; Phương tiện đo Mangan (Mn) - Trạm nước; Phương tiện đo Phenol - Trạm nước; Phương tiện đo Clo - Trạm nước; Phương tiện đo Flo - Trạm nước; Phương tiện đo Độ màu - Trạm nước; Phương tiện đo Niken; Phương tiện đo Niken - Trạm nước; Phương tiện đo Xyanua - Trạm nước; Phương tiện đo Xyanua; Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS); Phương tiện đo Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) - Trạm nước; Phương tiện đo Nhu cầu oxy hoá học (COD); Phương tiện đo COD - Trạm nước; Phương tiện đo Tổng Nitơ (TN); Phương tiện đo Tổng Nitơ (TN) - Trạm nước; Phương tiện đo Nitrat (NO3⁻); Phương tiện đo Nitrat (NO3⁻) - Trạm nước; Phương tiện đo Amoni (NH4⁺); Phương tiện đo Amoni (NH4⁺) - Trạm nước; Phương tiện đo Tổng Photpho (PO4³⁻); Phương tiện đo Coliform; Phương tiện đo Sunfua - Trạm nước; Phương tiện đo Chì (Pb) - Trạm nước; Phương tiện đo Điện cực chọn lọc Ion; Phương tiện đo Sunfite - Trạm nước; Phương tiện đo Thủy ngân (Hg) - Trạm nước; Phương tiện đo Asen (As) - Trạm nước; Phương tiện đo Cực phổ; Phương tiện đo hàm lượng Amoni (NH4+) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước; Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) của trạm quan trắc môi trường nước; Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học (COD) của trạm quan trắc môi trường nước | 1,441,480 | 1,940,499,936 | 187,986 | 95,253 | 0 | 1,942,224,655 | 388,444,931 | 0 | 2,330,669,586 |
91 | ETV.MCW 01 (Phương tiện đo pH - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCW 01 | Phương tiện đo pH - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo pH; Phương tiện đo pH - Trạm nước; Test định mức KTKT 2; Test định mức KTKT 3; Test định mức KTKT 4; Test định mức KTKT 5 | 970,339 | 2,038,368 | 19,647 | 94,667 | 0 | 3,123,021 | 624,604 | 0 | 3,747,625 |
92 | ETV.MCW 03 (Phương tiện đo độ đục của nước - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCW 03 | Phương tiện đo Độ đục (Turb); Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Trạm nước; Phương tiện đo Độ đục (Turb) - Đa chỉ tiêu | 1,576,619 | 184,298 | 31,139 | 94,667 | 0 | 1,886,723 | 377,345 | 0 | 2,264,068 |
93 | ETV.MCW 04 (Phương tiện đo ORP - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCW 04 | Phương tiện đo Thế oxy hoá khử (ORP); Phương tiện đo Thế oxy hoá khử (ORP) - Trạm nước; Phương tiện đo Thế oxy hoá khử (ORP) - Đa chỉ tiêu | 1,576,619 | 184,298 | 27,812 | 94,667 | 0 | 1,883,396 | 376,679 | 0 | 2,260,075 |
94 | ETV.MCW 05 (Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCW 05 | Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) - Trạm nước; Phương tiện đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS); Phương tiện đo tổng chất rắn hoà tan (TDS) trong nước của trạm quan trắc môi trường nước | 1,576,619 | 184,298 | 33,246 | 94,720 | 0 | 1,888,883 | 377,777 | 0 | 2,266,660 |
95 | ETV.MCW 02 (Phương tiện đo độ dẫn điện (EC) - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCW 02 | Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Trạm nước; Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) - Đa chỉ tiêu; Phương tiện đo Độ dẫn điện (EC) | 1,572,189 | 184,298 | 22,844 | 94,720 | 0 | 1,874,051 | 374,810 | 0 | 2,248,861 |
96 | ETV.MCF 03 (Phương tiện đo vận tốc gió - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 03 | Phương tiện đo Tốc độ gió; Vi khí hậu (Tốc độ gió); Phương tiện đo Tốc độ gió - Trạm khí tượng | 801,600 | 184,298 | 18,692 | 622 | 0 | 1,005,212 | 201,042 | 0 | 1,206,254 |
97 | ETV.MCF 02 (Đồng hồ đo thể tích khí - Quy trình hiệu chuẩn) | ETV.MCF 02 | Đồng hồ đo thể tích khí | 709,108 | 184,298 | 25,079 | 13 | 0 | 918,498 | 183,700 | 0 | 1,102,198 |